Circle the correct option to complete each blank.
Havana is the capital, and also the largest city (23) ________ Cuba. Havana celebrated (24) _________ 500th birthday in 2019. There are amazing things to see and (25) ________ in this city. For example, you can visit the National Aquarium and the house of Fuster, a well-known artist in Cuba. He decided to turn his house and the entire (26) ________ into a work of art. Don’t forget to have fun with the street performers. You might even get a free dancing lesson from some local people. Food in Havana is great. Kids might love to try Coppelia Ice Cream and Cuban sandwich. For adults, don’t miss Mojitos and Bucanero Beer, and of course, coffee. It is delicious and a (27) ________ of daily life here.
23.
-
A
at
-
B
of
-
C
on
Đáp án: B
23.
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
at (prep): tại
of (prep): của
on (prep): trên
Havana is the capital, and also the largest city (23) of Cuba.
(Havana là thủ đô, đồng thời cũng là thành phố lớn nhất của Cuba.)
Chọn B
24.
-
A
its
-
B
his
-
C
her
Đáp án: A
24.
Kiến thức: Tính từ sở hữu
Giải thích:
its: của nó
his: của anh ấy
her: của cô ấy
Chủ ngữ “Havana” – thủ đô Havana => tương đương đại từ nhân xưng “it” => dùng tính từ sở hữu tương đương “its” (của nó)
Havana celebrated (24) its 500th birthday in 2019.
(Havana đã tổ chức sinh nhật lần thứ 500 vào năm 2019.)
Chọn A
25.
-
A
do
-
B
go
-
C
view
Đáp án: A
25.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
do (v): làm
go (v): đi
view (v): xem
There are amazing things to see and (25) do in this city.
(Có rất nhiều điều tuyệt vời để xem và làm ở thành phố này.)
Chọn A
26.
-
A
neighbourhood
-
B
neighbour
-
C
area
Đáp án: A
26.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
neighbourhood (n): khu vực dân cư lân cận
neighbour (n): người hàng xóm
area (n): khu vực
He decided to turn his house and the entire (26) neighbourhood into a work of art.
(Anh ấy đã quyết định biến ngôi nhà của mình và toàn bộ khu phố thành một tác phẩm nghệ thuật.)
Chọn A
27.
-
A
thing
-
B
piece
-
C
part
Đáp án: C
27.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
thing (n): thứ
piece (n): mẩu, mảnh
part (n): phần
It is delicious and a (27) part of daily life here.
(Nó rất ngon và là một phần của cuộc sống hàng ngày ở đây.)
Chọn C