Rearrange the words to make a complete sentence.
31. provide / should / password / online / You / to / websites / not / your.
.
Đáp án:
.
31.
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu “should”
Giải thích:
Cấu trúc: S + should + not + V nguyên thể: Ai đó không nên làm gì
provide + something + to + something: cung cấp cái gì cho …
Đáp án: You should not provide your password to online websites.
(Bạn không nên cung cấp mật khẩu của mình cho các trang web trực tuyến.)
32. sunny / We / go / if / is / shopping / it / tomorrow / will / together.
.
Đáp án:
.
32.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 1
Giải thích:
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Đáp án: We will go shopping together if it is sunny tomorrow.
(Chúng tôi sẽ đi mua sắm cùng nhau nếu ngày mai trời nắng.)