Unscramble these sentences.
36. are/ Which city/ vacation?/ visit/ you/ on/ going/ to/ your
?
Đáp án:
?
36.
Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi thì tương lai gần
Giải thích:
Cấu trúc: Wh-word + am/ is/ are + going to + V?
Đáp án: Which city are you going to visit on your vacation?
(Thành phố bạn sẽ tới thăm vào kì nghỉ là nơi nào?)
37. you/ What/ do/ rains?/ will/ if/ it
?
Đáp án:
?
37.
Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi thì tương lai đơn
Giải thích:
Cấu trúc: Wh-word + will + S + V?
Đáp án: What will you do if it rains?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa?)
38. South Korea/ the/ Seoul/ capital/ is/ city/ of.
.
Đáp án:
.
38.
Kiến thức: Cấu trúc câu khẳng định thì hiện tại đơn
Giải thích:
Cấu trúc: S (số ít) + is + cụm danh từ
Đáp án: Seoul is the capital city of South Korea.
(Seoul là thủ đô của Hàn Quốc.)