Write the correct form of the words in brackets.
16. Today, we get a lot of energy from fossil fuels: coal, oil, and
gas. (NATURE)
Đáp án:
16. Today, we get a lot of energy from fossil fuels: coal, oil, and
gas. (NATURE)
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
16.
Trước danh từ “gas” (khí) cần một tính từ
nature (n): thiên nhiên => natural (adj): tự nhiên
Today, we get a lot of energy from fossil fuels: coal, oil, and natural gas.
(Ngày nay, chúng ta nhận được rất nhiều năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch: than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.)
Đáp án: natural
17. They are
and help me practice English every day. (FRIEND)
Đáp án:
17. They are
and help me practice English every day. (FRIEND)
17.
Sau động từ tobe “are” cần một tính từ.
friend (n): bạn bè => friendly (adj): thân thiện
They are friendly and help me practice English every day.
(Họ rất thân thiện và giúp tôi luyện tiếng Anh mỗi ngày.)
Đáp án: friendly
18. The Thames Festival is an annual
of the River Thames in London with many exciting events and talks. (CELEBRATE)
Đáp án:
18. The Thames Festival is an annual
of the River Thames in London with many exciting events and talks. (CELEBRATE)
18.
Sau tính từ “annual” (thường niên) cần một danh từ.
celebrate (v): tổ chức => celebration (n): lễ hội
The Thames Festival is an annual celebration of the River Thames in London with many exciting events and talks.
(Lễ hội Thames là một lễ kỷ niệm hàng năm của sông Thames ở London với nhiều sự kiện và buổi nói chuyện thú vị.)
Đáp án: celebration
19. Buses in this country aren’t
. They’re often late. (RELY)
Đáp án:
19. Buses in this country aren’t
. They’re often late. (RELY)
19.
Sau động từ tobe “aren’t” cần một tính từ.
rely (v): dựa vào => reliable (adj): đáng tin cậy
Buses in this country aren’t reliable. They’re often late.
(Xe buýt ở đất nước này không đáng tin cậy. Chúng thường trễ)
Đáp án: reliable
20. I was so
because I got an A plus on my English test. (SURPRISE)
Đáp án:
20. I was so
because I got an A plus on my English test. (SURPRISE)
20.
Sau động từ tobe “was” cần một tính từ.
surprise (v): gây bất ngờ
=> surprised (adj): bị bất ngờ
=> surprising (adj): bất ngờ
I was so surprised because I got an A plus on my English test.
(Tôi đã rất ngạc nhiên vì tôi đã đạt điểm A trong bài kiểm tra tiếng Anh của mình.)
Đáp án: surprised