Complete the second sentence so that it means the same as the first sentence.
31. Builders won’t use concrete as much in the future.
Concrete
.
Đáp án:
Concrete
.
31.
Kiến thức: Câu bị động
Giải thích:
Thì tương lai đơn
- câu chủ động với: S + will + Vo (nguyên thể).
- câu bị động: S + will + be V3/ed + (by O).
Vị trí của “by O”: trước thời gian.
use – used – used (v): sử dụng
Builders won’t use concrete as much in the future.
(Các nhà xây dựng sẽ không sử dụng bê tông nhiều trong tương lai.)
Đáp án: Concrete won’t be used as much by builders in the future.
(Bê tông sẽ không được các nhà xây dựng sử dụng nhiều trong tương lai.)
32. Helen and Mark got married. Then they went on a honeymoon to Mauritius. (after)
Helen and Mark went
.
Đáp án:
Helen and Mark went
.
32.
Kiến thức: Thì quá khứ đơn – quá khứ hoàn thành
Giải thích:
Cấu trúc viết câu với “after” (sau khi) diễn tả hai hành động trước sau trong quá khứ: S + V2/ed + after + S + had + V3/ed.
Helen and Mark got married. Then they went on a honeymoon to Mauritius.
(Helen và Mark kết hôn. Sau đó, họ đi hưởng tuần trăng mật ở Mauritius.)
get – got – got (v): lấy
Đáp án: Helen and Mark went on a honeymoon to Mauritius after they had got married.
(Helen và Mark đi hưởng tuần trăng mật ở Mauritius sau khi họ kết hôn.)
33. “I haven’t been to the bank yet,” said Mary.
Mary said
Đáp án:
Mary said
33.
Kiến thức: Câu tường thuật
Giải thích:
Cấu trúc viết câu tường thuật dạng kể với động từ tường thuật “said” (nói): S + said + S + V (lùi thì).
Quy tắc lùi thì: thì hiện tại “have” => thì quá khứ “had”.
“I haven’t been to the bank yet,” said Mary.
(“Tôi vẫn chưa đến ngân hàng,” Mary nói.)
Đáp án: Mary said she hadn’t been to the bank yet.
(Mary nói rằng cô ấy vẫn chưa đến ngân hàng.)
34. It isn’t necessary for students to wear a school hat.
Students
Đáp án:
Students
34.
Kiến thức: Động từ “need”
Giải thích:
“It isn’t necessary”: không cần thiết
Cấu trúc viết lại câu với động từ thường “need” (cần) ở dạng khẳng định chủ ngữ số nhiều “students” (những học sinh): S + don’t need + to Vo (nguyên thể).
It isn’t necessary for students to wear a school hat.
(Học sinh không cần đội mũ đi học.)
Đáp án: Students don’t need to wear a school hat.
(Học sinh không cần đội mũ đi học.)
35. We don’t have to help with the cooking, so we can watch a DVD.
If
.
Đáp án:
If
.
35.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả một điều giả định không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would/ could + Vo (nguyên thể).
have – had – had (v): có
We don’t have to help with the cooking, so we can watch a DVD.
(Chúng tôi không phải giúp nấu ăn, vì vậy chúng tôi có thể xem DVD.)
Đáp án: If we had to help with the cooking, we couldn’t watch a DVD.
(Nếu chúng tôi phải giúp nấu ăn, chúng tôi không thể xem DVD.)