Rewrite the following sentences without changing their meaning.
36. You must turn off electronic devices before take-off.
Electronic devices
.
Đáp án:
Electronic devices
.
36.
Kiến thức: Câu bị động
Giải thích:
Công thức chủ động với động từ khiếm khuyết “must” (phải): S + must + Vo + O.
Công thức bị động với động từ khiếm khuyết “must” (phải): S + must + be + V3/ed + (by O)
turn – turned – turned (v) chuyển.
You must turn off electronic devices before take-off.
(Bạn phải tắt các thiết bị điện tử trước khi cất cánh.)
Đáp án: Electronic devices must be turned off before take-off.
(Các thiết bị điện tử phải được tắt trước khi cất cánh.)
37. You borrowed the books from the library. You have to take good care of them.
You have to take good care of the books
.
Đáp án:
You have to take good care of the books
.
37.
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Tân ngữ “them” (chúng) ở câu thứ hai thay thế cho danh từ chỉ vật “the books” ở câu thứ nhất => dùng “which”
You borrowed the books from the library. You have to take good care of them.
(Bạn đã mượn những cuốn sách từ thư viện. Bạn phải chăm sóc tốt cho chúng.)
Đáp án: You have to take good care of the books which you borrow from the library.
(Bạn phải giữ gìn cẩn thận những cuốn sách mà bạn mượn từ thư viện.)
38. Not everyone uses electric cars. The air is polluted.
If everyone
.
Đáp án:
If everyone
.
38.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả một việc không có ở hiện tại.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would (not) + Vo (nguyên thể)
Not everyone uses electric cars. The air is polluted.
(Không phải ai cũng sử dụng xe điện. Không khí bị ô nhiễm.)
Đáp án: If everyone used electric cars, the air wouldn’t be polluted.
(Nếu mọi người đều sử dụng ô tô điện, không khí sẽ không bị ô nhiễm.)
39. The weather was bad. They had to delay the flight. (SO)
.
Đáp án:
.
39.
Kiến thức: Mệnh đề chỉ kết quả
Giải thích:
Cấu trúc viết lại câu với “so” (vì vậy)
S + V, so + S + V
The weather was bad. They had to delay the flight.
(Thời tiết xấu. Họ đã phải trì hoãn chuyến bay.)
Đáp án: The weather was bad, so they had to delay the flight.
(Thời tiết xấu, vì vậy họ phải hoãn chuyến bay.)
40. Yesterday, my car stopped on my way to the company. (BROKE)
Yesterday, while I
.
Đáp án:
Yesterday, while I
.
40.
Kiến thức: Thì quá khứ đơn – quá khứ tiếp diễn
Giải thích:
Công thức viết lại câu với “while” (trong khi) dùng để diễn tả một hành động này cắt một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ: While + S + was / were + Ving, S + V2/ed.
Yesterday, my car stopped on my way to the company.
(Hôm qua, xe của tôi dừng lại trên đường đến công ty.)
Đáp án: Yesterday, while I was driving to my company, my car broke down.
(Hôm qua, khi tôi đang lái xe đến công ty, xe của tôi bị hỏng.)