Choose the answer (A, B, C or D) that best fits the space in each question.
Choose the answer (A, B, C or D) that best fits the space in each question.
Peter said, "I can swim."
-
A.
Peter said he can't swim.
-
B.
Peter said he couldn't swim.
-
C.
Peter said he can swim.
-
D.
Peter said he could swim.
Đáp án: D
Kiến thức: Câu tường thuật
Cấu trúc tường thuật dạng câu kể với động từ tường thuật “said” (nói): S + said + S + V (lùi thì).
I => he
can => could
Peter said, “I can swim.”
(Peter nói: “Tôi có thể bơi.”)
=> Peter said he could swim.
(Peter nói rằng anh ấy có thể bơi.)
Chọn D
___________ is a popular genre in Japanese comics and animation.
-
A.
Campaign
-
B.
Manga
-
C.
Protest
-
D.
Comedy
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
campaign (n): chiến dịch
manga (n): hoạt hình Nhật
protest (n): sự phản kháng
comedy (n): hài kịch
Manga is a popular genre in Japanese comics and animation.
(Manga là một thể loại phổ biến trong truyện tranh và hoạt hình Nhật Bản.)
Chọn B
The ___________ of plastic straws in many countries has led to a decrease in environmental pollution.
-
A.
boycott
-
B.
donate
-
C.
spread
-
D.
benefit
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
boycott (n): tấy chay
donate (v): quyên góp
spread (v): lan truyền
benefit (n): lợi ích
The boycott of plastic straws in many countries has led to a decrease in environmental pollution.
(Việc tẩy chay ống hút nhựa ở nhiều nước đã góp phần giảm ô nhiễm môi trường.)
Chọn A
The ___________ to make a vaccine for COVID-19 was the top priority for scientists worldwide in 2020s.
-
A.
science fiction
-
B.
pandemic
-
C.
musical
-
D.
urge
Đáp án: D
Kiến thức: Từ vựng
science fiction (n): khoa học viễn tưởng
pandemic (n): đại dịch
musical (adj): âm nhạc
urge (n): nhu cầu
The urge to make a vaccine for COVID-19 was the top priority for scientists worldwide in 2020s.
(Nhu cầu tạo ra vắc xin ngừa Covid-19 là ưu tiên hàng đầu của các nhà khoa học trên toàn thế giới trong những năm 2020.)
Chọn D
She decided to ___________ her time and skills to help the local community during the pandemic.
-
A.
volunteer
-
B.
propose
-
C.
reject
-
D.
ban
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
volunteer (v): tình nguyện
propose (v): đề xuất
reject (v): từ chối
ban (v): cấm
She decided to volunteer her time and skills to help the local community during the pandemic.
(Cô quyết định tình nguyện dành thời gian và kỹ năng của mình để giúp đỡ cộng đồng địa phương trong thời kỳ đại dịch.)
Chọn A
Lucy: Have you ever been to a live performance, such as a play or concert? – Eric: _________.
-
A.
No, I haven't been to any live performances
-
B.
I enjoy eating ice cream in that restaurant
-
C.
Yes, I have been to several live music performances
-
D.
I have been to an animals show in a zoo. It was amazing
Đáp án: C
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. No, I haven't been to any live performances
(Không, tôi chưa từng đến buổi biểu diễn trực tiếp nào)
B. I enjoy eating ice cream in that restaurant
(Tôi thích ăn kem ở nhà hàng đó)
C. Yes, I have been to several live music performances
(Vâng, tôi đã từng đến xem một số buổi biểu diễn nhạc sống)
D. I have been to an animals show in a zoo. It was amazing
(Tôi đã đến xem buổi biểu diễn động vật ở sở thú. Thật là tuyệt)
Lucy: Have you ever been to a live performance, such as a play or concert? – Eric: Yes, I have been to several live music performances.
(Lucy: Bạn đã bao giờ đến xem một buổi biểu diễn trực tiếp, chẳng hạn như một vở kịch hay buổi hòa nhạc chưa? – Eric: Vâng, tôi đã từng đến xem một số buổi biểu diễn nhạc sống.)
Chọn C
If she _______ more time, she would travel the world.
-
A.
have
-
B.
having
-
C.
has
-
D.
had
Đáp án: D
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Cấu trúc câu điều kiện If loại 2: If + S + V2/ed, S + would + Vo (ngyên thể).
If she had more time, she would travel the world.
(Nếu có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
Chọn D
The letters _______ every day.
-
A.
are delivered
-
B.
was delivered
-
C.
is delivered
-
D.
were delivered
Đáp án: A
Kiến thức: Câu bị động
Dấu hiệu thì hiện tại đơn “every day” (mỗi ngày).
Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn chủ ngữ số nhiều “letters” (những lá thứ): S + are + V3/ed.
The letters are delivered every day.
(Những lá thư được gửi đi mỗi ngày.)
Chọn A
Sarah said, "I have a cat."
-
A.
Sarah said she had a cat.
-
B.
Sarah said she have a cat.
-
C.
Sarah said she has a cat.
-
D.
Sarah said she having a cat.
Đáp án: A
Kiến thức: Câu tường thuật
Cấu trúc tường thuật dạng câu kể với động từ tường thuật “said” (nói): S + said + S + V (lùi thì).
I => she
have => had
Sarah said, "I have a cat."
(Sarah nói: "Tôi có một con mèo.")
=> Sarah said she had a cat.
(Sarah nói cô ấy có một con mèo.)
Chọn A
The ___________ of false information on social media has become a major issue.
-
A.
spread
-
B.
boycott
-
C.
donate
-
D.
benefit
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
spread (n): lan truyền
boycott (n): tẩy chay
donate (n): quyên góp
benefit (n): lợi ích
The spread of false information on social media has become a major issue.
(Sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội đã trở thành một vấn đề lớn.)
Chọn A