Rewrite the following sentences without changing its meaning.
36. How wonderful holiday they have!
What
!
Đáp án:
What
!
Kiến thức: Câu cảm thán
36.
Cấu trúc câu cảm thán với danh từ đếm được số ít: What + a/an + tính từ + danh từ + S + V!
How wonderful holiday they have!
(Họ có kỳ nghỉ tuyệt vời làm sao!)
Đáp án: What a wonderful holiday they have!
(Họ có một kỳ nghỉ thật tuyệt vời!)
37. Peter is Mary’s brother.
Mary
.
Đáp án:
Mary
.
37.
Cấu trúc câu sử dụng tính từ sở hữu với động từ “tobe” chủ ngữ số ít ở thì hiện tại đơn: S + is + tính từ sở hữu + danh từ.
Peter is Mary’s brother.
(Peter là anh trai của Mary.)
Đáp án: Mary is Peter’s sister.
(Mary là em gái của Peter.)
38. Let’s go camping in Suoi Mo.
Why
?
Đáp án:
Why
?
Kiến thức: Câu đề nghị
38.
- Let’s + V (nguyên thể): hãy…
- Why don’t we + V (nguyên thể)?: tại sao chúng ta không?
Let’s go camping in Suoi Mo.
(Hãy cùng đi cắm trại ở Suối Mơ.)
Đáp án: Why don’t we go camping in Suoi Mo?
(Tại sao chúng ta không đi cắm trại ở Suối Mơ?)
39. They are my children. (mine)
The
.
Đáp án:
The
.
Kiến thức: Đại từ sở hữu
39.
mine: của tôi => đại từ sơt hữu
Cấu trúc câu sử dụng đại từ cảm thán làm tân ngữ với chủ ngữ số nhiều, động từ tobe ở thì hiện tại đơn: S + are + đại từ sở hữu.
They are my children.
(Chúng là con của tôi.)
Đáp án: The children are mine.
(Những đứa trẻ là của tôi.)
40. What are your plans for the weekend? (do)
What
?
Đáp án:
What
?
Kiến thức: Thì tương lai gần
40.
- plan + to V: dự định
- thì tương lai gần: tobe + going to + Vo
Cấu trúc câu hỏi Wh- thì tương lai gần với chủ ngữ số nhiều: Wh – are + S + going + to V (nguyên thể)?
What are your plans for the weekend?
(Kế hoạch cho cuối tuần của bạn là gì?)
Đáp án: What are you going to do on the weekend?
(Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?)