Combine two sentences to make a complete sentence using and, but or so.
36. My sister can play volleyball well. She can’t swim.
.
Đáp án:
.
Kiến thức: Liên từ “but”
36.
Cấu trúc câu cơ bản: S + V + but + S + V: … nhưng … (chỉ ý đối lập)
My sister can play volleyball well. She can’t swim.
(Em gái tôi có thể chơi bóng chuyền giỏi. Em ấy không biết bơi.)
Đáp án: My sister can play volleyball well, but she can’t swim.
(Em gái tôi có thể chơi bóng chuyền giỏi nhưng em ấy không biết bơi.)
37. He stayed up late to finish his homework. He was sleepy.
.
Đáp án:
.
37.
Cấu trúc câu cơ bản: S + V + but + S + V: … nhưng … (chỉ ý đối lập)
He stayed up late to finish his homework. He was sleepy.
(Anh ta vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập. Anh ấy buồn ngủ.)
Đáp án: He was sleepy, but he stayed up late to finish his homework.
(Anh ấy buồn ngủ nhưng anh ta vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập.)
38. Mary loves coffee. She goes to that coffee shop every weekend.
.
Đáp án:
.
Kiến thức: Liên từ “so”
38.
Cấu trúc câu cơ bản: S + V, + so + S + V: … vì vậy … (chỉ kết quả)
Mary loves coffee. She goes to that coffee shop every weekend.
(Mary rất thích cà phê. Cuối tuần nào cô ấy cũng đến quán cà phê đó.)
Đáp án: Mary loves coffee, so she goes to that coffee shop every weekend.
(Mary rất thích cà phê nên cuối tuần nào cô ấy cũng đến quán cà phê đó.)
and: và
but: nhưng
so: vì vậy