Rewrite these sentences using the given suggestions.
31. Luna tried to catch the ball but she failed.
Luna didn’t
.
Đáp án:
Luna didn’t
.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
31.
Cấu trúc: S + try + to V nguyên thể: Ai đó cố gắng làm gì
Câu phủ định thì quá khứ đơn: S + didn’t + V nguyên thể
Luna tried to catch the ball but she failed.
(Luna đã cố gắng bắt bóng nhưng không thành công.)
Đáp án: Luna didn’t catch the ball.
(Luna đã không bắt được bóng.)
32. In the 90s, people didn’t know much about the Internet.
The Internet wasn’t
.
Đáp án:
The Internet wasn’t
.
32.
Câu phủ định thì quá khứ đơn với động từ “be”: S (số ít) + wasn’t + tính từ / danh từ
In the 90s, people didn’t know much about the Internet.
(Vào những năm 90, mọi người không biết nhiều về Internet.)
Đáp án: The Internet wasn’t popular in the 90s.
(Internet không phổ biến vào những năm 90.)
33. I really love sports, in fact I think I’m a sports fanatic!
I am a big
!
Đáp án:
I am a big
!
33.
a fan of something: người hâm mộ cái gì
I really love sports, in fact I think I’m a sports fanatic!
(Tôi thực sự yêu thể thao, thực tế tôi nghĩ mình là một người cuồng thể thao!)
Đáp án: I am a big fan of sports!
(Tôi là một fan hâm mộ lớn của thể thao!)
34. I’m not very interested in social networks.
I’m not
.
Đáp án:
I’m not
.
34.
Cấu trúc: S + be + (not) + interested in / into / keen on / fond of + something: Ai đó (không) thích cái gì
I’m not very interested in social networks.
(Tôi không hứng thú lắm với mạng xã hội.)
Đáp án: I’m not into/keen on/fond of social networks.
(Tôi không hứng thú lắm với mạng xã hội.)
35. They didn’t hold the championship in 1995.
The championship
.
Đáp án:
The championship
.
Kiến thức: Câu bị động
35.
Cấu trúc bị động thì quá khứ đơn: S (số ít) + was + Ved/V3 => was held
They didn’t hold the championship in 1995.
(Họ đã không tổ chức giải vô địch vào năm 1995.)
Đáp án: The championship wasn’t held in 1995.
(Giải vô địch không được tổ chức vào năm 1995.)