Fill in the blanks with the correct past form of the verbs.
16. My mom
me and my siblings to the dentist last Friday. (TAKE)
Đáp án:
16. My mom
me and my siblings to the dentist last Friday. (TAKE)
Kiến thức: Thì quá khứ đơn
16.
Dấu hiệu nhận biết: “last Friday” (thứ Sáu tuần trước) => Thì quá khứ đơn dạng khẳng định với động từ thường: S + V_ed/ tra cột 2
take => took
My mom took me and my siblings to the dentist last Friday.
(Mẹ tôi đã đưa tôi và các anh chị em của tôi đến nha sĩ vào thứ Sáu tuần trước.)
Đáp án: took
17. Remember
your lunchbox in the bag. (PUT)
Đáp án:
17. Remember
your lunchbox in the bag. (PUT)
Kiến thức: Dạng của động từ
17.
Cấu trúc: remember + to V (nhớ việc cần làm)
Remember to put your lunchbox in the bag.
(Hãy nhớ để hộp cơm trưa của con trong túi.)
Đáp án: to put
18. I
to the swimming pool a lot when I was a kid. (GO)
Đáp án:
18. I
to the swimming pool a lot when I was a kid. (GO)
18.
Dấu hiệu nhận biết: “when I was a kid” (khi tôi còn là một đứa trẻ) => Thì quá khứ đơn dạng khẳng định với động từ thường: S + V_ed/ tra cột 2
go => went
I went to the swimming pool a lot when I was a kid.
(Tôi đã đi đến hồ bơi rất nhiều khi tôi còn là một đứa trẻ.)
Đáp án: went
19. In 2015, Bill
a local marathon competition. (START)
Đáp án:
19. In 2015, Bill
a local marathon competition. (START)
19.
Dấu hiệu nhận biết: “In 2015” (Vào năm 2015) => Thì quá khứ đơn dạng khẳng định với động từ thường: S + V_ed/ tra cột 2
start => started
In 2015, Bill started a local marathon competition.
(Năm 2015, Bill bắt đầu cuộc thi chạy marathon tại địa phương.)
Đáp án: started
20. We
to the tennis court at 8 o’clock yesterday morning. (GET)
Đáp án:
20. We
to the tennis court at 8 o’clock yesterday morning. (GET)
20.
Dấu hiệu nhận biết: “yesterday morning” (sáng hôm qua) => Thì quá khứ đơn dạng khẳng định với động từ thường: S + V_ed/ tra cột 2
get => got
We got to the tennis court at 8 o’clock yesterday morning.
(Chúng tôi đến sân tennis lúc 8 giờ sáng hôm qua.)
Đáp án: got