Choose the best answer for each question.
Choose the best answer for each question.
She ____ an excellent student in her class 3 years ago.
-
A.
was
-
B.
were
-
C.
is
-
D.
did
Đáp án: A
Kiến thức: Thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết: “3 years ago” (ba năm trước) => Thì quá khứ đơn dạng khẳng định với động từ “be”: S (số ít) + was + tính từ/ cụm danh từ/ …
She was an excellent student in her class 3 years ago.
(Cô ấy là một học sinh xuất sắc trong lớp của cô ấy ba năm trước.)
Chọn A
I _____ to the supermarket with my mom yesterday morning.
-
A.
go
-
B.
went
-
C.
goes
-
D.
going
Đáp án: B
Kiến thức: Thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết: “yesterday morning” (sáng hôm qua) => Thì quá khứ đơn dạng khẳng định với động từ thường: S + V_ed/ tra cột 2
I went to the supermarket with my mom yesterday morning.
(Tôi đã đi đến siêu thị với mẹ tôi sáng hôm qua.)
Chọn B
I ___ jogging and ___ gymnastics every morning to keep fit.
-
A.
do - do
-
B.
go - do
-
C.
go - go
-
D.
go - do
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
Cụm: go jogging: đi bộ
do gymnastics: tập thể dục
I go jogging and do gymnastics every morning to keep fit.
(Tôi chạy bộ và tập thể dục mỗi sáng để giữ dáng.)
Chọn B
My favourite _________ is Google. I use it a lot to search for information.
-
A.
search engine
-
B.
experiment
-
C.
game
-
D.
track
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
search engine (n): công cụ tìm kiếm
experiment (n): thí nghiệm
game (n): trò chơi
track (n): đường ray
My favourite search engine is Google. I use it a lot to search for information.
(Công cụ tìm kiếm ưa thích của tôi là Google. Tôi sử dụng nó rất nhiều để tìm kiếm thông tin.)
Chọn A
The computer can help people to do a lot of things. I think it is very ____.
-
A.
useful
-
B.
rude
-
C.
exciting
-
D.
boring
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
useful (adj): hữu ích, hữu dụng
rude (adj): thô lỗ
exciting (adj): thú vị
boring (adj): chán
The computer can help people to do a lot of things. I think it is very useful.
(Máy tính có thể giúp con người làm rất nhiều việc. Tôi nghĩ rằng nó rất hữu ích.)
Chọn A
Did you do your homework last night? - _________.
-
A.
Yes, I do
-
B.
No, I did
-
C.
No, I wasn’t
-
D.
Yes, I did
Đáp án: D
Kiến thức: Câu trả lời ngắn
Câu trả lời ngắn của câu hỏi Yes / No ở thì quá khứ đơn với động từ thường là:
Khẳng định: Yes, S + did.
Phủ định: No, S + didn’t.
Did you do your homework last night? – Yes, I did.
(Bạn đã làm bài tập về nhà tối qua chưa? – Rồi, tôi đã làm rồi.)
Chọn D
Our team _____ a goal at the end of the match. We were very happy.
-
A.
lost
-
B.
scored
-
C.
matched
-
D.
won
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
lost: thua
scored: ghi bàn
matched: nối
won: thắng
Our team scored a goal at the end of the match. We were very happy.
(Đội của chúng tôi đã ghi một bàn thắng vào cuối trận đấu. Chúng tôi đã rất vui.)
Chọn B
Are you ______ sports? - Of course! I’m a big fan for football.
-
A.
keen
-
B.
into
-
C.
like
-
D.
fond
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
keen (adj): quan tâm => be keen on something: thích thú / quan tâm cái gì
into (prep): vào trong => be into something: thích cái gì
like (v): thích => S + like + something: Ai đó thích cái gì
fond (adj): thích => be fond of something: thích cái gì
Are you into sports? - Of course! I’m a big fan for football.
(Bạn có thích thể thao không? – Tất nhiên! Tôi là một fan hâm mộ lớn của môn bóng đá.)
Chọn B
__________________? - It was Batman. I really liked him when I was a kid.
-
A.
What character do you like?
-
B.
Do you like Batman?
-
C.
Who was your childhood idol?
-
D.
Did you like Batman?
Đáp án: C
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
What character do you like?: Bạn thích nhân vật nào?
Do you like Batman?: Bạn có thích Người Dơi không?
Who was your childhood idol?: Ai là thần tượng thời thơ ấu của bạn?
Did you like Batman?: Bạn có thích Người Dơi không?
Who was your childhood idol? - It was Batman. I really liked him when I was a kid.
(Ai là thần tượng thời thơ ấu của bạn? – Đó là Người Dơi. Tôi thực sự thích anh ấy khi tôi còn là một đứa trẻ.)
Chọn C
__________ a girl in your football team? - No, but the volleyball team had two.
-
A.
Were there
-
B.
Who was
-
C.
Was there
-
D.
Did
Đáp án: C
Kiến thức: Cấu trúc câu cơ bản
Cấu trúc câu với “There” ở thì quá khứ đơn:
Câu hỏi Yes / No: Was there + danh từ đếm được số ít / danh từ không đếm được + …?
Was there a girl in your football team? - No, but the volleyball team had two.
(Đã có một cô gái trong đội bóng đá của bạn phải không? – Không, nhưng đội bóng chuyền có hai bạn gái.)
Chọn C