Complete the second sentences without changing the meaning from the first, using the words given in the brackets.
31. Although there was a traffic jam, me managed to arrive at the train station on time. (despite)
.
Đáp án:
.
Kiến thức: Viết câu với “Despite”
31.
Cấu trúc viết câu với “Despite” (mặc dù): Despite + danh từ, S + V.
Although there was a traffic jam, I managed to arrive at the train station on time.
(Mặc dù bị kẹt xe nhưng tôi đã đến ga xe lửa đúng giờ.)
Đáp án: Despite a traffic jam, I managed to arrive at the train station on time.
(Mặc dù bị kẹt xe nhưng tôi đã đến ga xe lửa đúng giờ.)
32. I don’t want to buy a new computer although I have enough money. (having)
Despite
.
Đáp án:
Despite
.
32.
Cấu trúc viết câu với “Despite” (mặc dù): Despite + Ving (khi 2 vế cùng chủ ngữ), S + V.
I don’t want to buy a new computer although I have enough money.
(Tôi không muốn mua máy tính mới mặc dù tôi có đủ tiền.)
- cả 2 mệnh đề đều có chung chủ ngữ là “I” nên có thể dùng V-ing.
Đáp án: Despite having enough money, I don’t want to buy a new computer.
(Mặc dù có đủ tiền, nhưng tôi không muốn mua một chiếc máy tính mới.)
33. Both of them usually go to school late although they don’t live far away from school. (spite)
.
Đáp án:
.
Kiến thức: Viết câu với “In spite of”
33.
Cấu trúc viết câu với “In spite of” (mặc dù): In spite of + (not) + Ving (khi 2 vế cùng chủ ngữ), S + V.
Both of them usually go to school late although they don’t live far away from school.
(Cả hai thường đi học muộn mặc dù họ không ở xa trường.)
- cả 2 mệnh đề đều có chung đối tượng chủ ngữ là “they” nên có thể dùng V-ing.
Đáp án: In spite of not living far away from school, both of them usually go to school late.
(Mặc dù nhà không xa trường, nhưng cả hai bọn họ thường đi học muộn.)
34. My brother still went to school yesterday although he was sick. (sickness)
.
Đáp án:
.
34.
Cấu trúc viết câu với “In spite of” (mặc dù): S + V in spite of + (sở hữu) + danh từ.
My brother still went to school yesterday although he was sick.
(Anh trai tôi vẫn đi học ngày hôm qua mặc dù anh ấy bị ốm.)
sick (a): bệnh
=> sickness (n): bệnh
Đáp án: My brother still went to school yesterday in spite of/ despite his sickness.
(Anh trai tôi vẫn đi học ngày hôm qua mặc dù anh ấy bị ốm.)
35. Although he looks healthy, he has a weak heart. (looking)
.
Đáp án:
.
35.
Cấu trúc viết câu với “Despite” (mặc dù): Despite + Ving (khi 2 vế cùng chủ ngữ), S + V.
Although he looks healthy, he has a weak heart.
(Mặc dù anh ấy trông khỏe mạnh, nhưng anh ấy có một trái tim yếu đuối.)
- cả 2 mệnh đề đều có chung chủ ngữ là “he” nên có thể dùng V-ing.
Đáp án: Despite looking healthy, he has a weak heart.
(Mặc dù anh ấy trông khỏe mạnh, nhưng anh ấy có một trái tim yếu đuối.)