People are having problems using these gadgets or machines. What is the problem with each one? Listen and circle the correct answer.
36. Digital camera
He forgot to turn it on.
It needs more film.
The memory is full.
Đáp án: C
Kiến thức: Nghe hiểu
36.
Máy ảnh kỹ thuật số
A. Anh ấy quên bật nó lên.
B. Nó cần nhiều phim hơn.
C. Bộ nhớ đầy.
Thông tin: “Memory card full.”
(“Thẻ nhớ đầy.”)
Chọn C
37. Flashlight
The bulb is broken.
The batteries are dead.
It’s too dirty.
Đáp án: B
37.
Đèn pin
A. Bóng đèn bị hỏng.
B. Pin đã hết.
C. Nó quá bẩn.
Thông tin: I think the batteries are dead.
(Tôi nghĩ pin đã hết.)
Chọn B
38. Rice cooker
He pushed the wrong button.
He put in too much rice.
He put in too much water.
Đáp án: C
38.
Nồi cơm điện
A. Anh ấy đã nhấn nhầm nút.
B. Anh ấy cho vào quá nhiều cơm.
C. Anh ấy cho vào quá nhiều nước.
Thông tin: You added too much water.
(Bạn đã thêm quá nhiều nước.)
Chọn C
39. CD player
The CD is too dirty.
He didn’t put in a CD.
The volume is too low.
Đáp án: C
Đầu đĩa CD
A. Đĩa CD quá bẩn.
B. Anh ấy không đưa vào đĩa CD.
C. Âm lượng quá thấp.
Thông tin: The volume is too low.
(Âm lượng quá thấp.)
Chọn C
40. Dishwasher
She didn’t rinse the dishes first.
She put in too much soap.
She put in too many dishes.
Đáp án: A
40. Máy rửa chén
A. Cô ấy không rửa bát trước.
B. Cô ấy cho quá nhiều xà phòng vào.
C. Cô ấy cho vào quá nhiều món ăn.
Thông tin: You didn’t rinse the dishes first.
(Bạn đã không rửa bát đĩa trước.)
Chọn A