Give the correct form of each word in brackets.
17. Although Mike is a child, he’s aware of what he should do and
enough for his studying. (RESPONSIBILITY)
Đáp án:
17. Although Mike is a child, he’s aware of what he should do and
enough for his studying. (RESPONSIBILITY)
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
17.
Liên từ “and” nối hai từ cùng loại (tính từ - aware) sau động từ “is”.
responsibility (n): trách nhiệm
responsible (adj): chịu trách nhiệm
Although Mike is a child, he’s aware of what he should do and responsible enough for his studying.
(Mặc dù Mike còn là một đứa trẻ nhưng cậu ấy đã nhận thức được mình nên làm gì và có trách nhiệm với việc học của mình.)
Đáp án: responsible
18. Many
relax in the evenings in spite of having large amounts of homework. (TEENAGE)
Đáp án:
18. Many
relax in the evenings in spite of having large amounts of homework. (TEENAGE)
18.
Sau “many” cần một danh từ số nhiều.
teenage (adj): thiếu niên
teenager (n): thiếu niên
Many teenagers relax in the evenings in spite of having large amounts of homework.
(Nhiều thanh thiếu niên thư giãn vào buổi tối mặc dù có rất nhiều bài tập về nhà.)
Đáp án: teenagers
19. She's stubborn and selfish, but
clever. (DENY)
Đáp án:
19. She's stubborn and selfish, but
clever. (DENY)
19.
Trước tính từ “clever” cần trạng từ.
deny (v): từ chối
undeniably (adj): không thể phủ nhận
She's stubborn and selfish, but undeniably clever.
(Cô ấy bướng bỉnh và ích kỷ, nhưng không thể phủ nhận thông minh.)
Đáp án: undeniably
20. With the
of major new markets, the economy is thriving. (ESTABLISH)
Đáp án:
20. With the
of major new markets, the economy is thriving. (ESTABLISH)
20.
Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
establish (v): thành lập
establishment (n): sự thành lập
With the establishment of major new markets, the economy is thriving.
(Với việc thành lập các thị trường mới lớn, nền kinh tế đang phát triển mạnh.)
Đáp án: establishment