Give the correct form of each word in brackets.
17. Danny first posted his selfie on Facebook when he was fifteen and soon became
with reading his friends’ comments. (OBSESS)
Đáp án:
17. Danny first posted his selfie on Facebook when he was fifteen and soon became
with reading his friends’ comments. (OBSESS)
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
17.
Sau “became” cần tính từ.
obsess (v): động từ => obsessed (adj): bị ám ảnh
Danny first posted his selfie on Facebook when he was fifteen and soon became obsessed with reading his friends’ comments.
(Danny lần đầu đăng ảnh selfie của mình lên Facebook khi anh mười lăm tuổi và nhanh chóng bị ám ảnh bởi việc đọc bình luận của bạn bè.)
Đáp án: obsessed
18. Teenagers
a lot on computers, but I don’t think it’s a serious problem. (DEPENDENT)
Đáp án:
18. Teenagers
a lot on computers, but I don’t think it’s a serious problem. (DEPENDENT)
18.
Sau chủ ngữ “teenagers” cần một động từ.
dependent (adj): phụ thuộc => depend (v): phụ thuộc
Teenagers depend a lot on computers, but I don’t think it’s a serious problem.
(Thanh thiếu niên phụ thuộc rất nhiều vào máy tính nhưng tôi không nghĩ đó là vấn đề nghiêm trọng.)
Đáp án: depend
19. The
takes risks in the hope of making a profit. (BUSINESS)
Đáp án:
19. The
takes risks in the hope of making a profit. (BUSINESS)
19.
Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
business (n): việc kinh doanh => businessman (n): doanh nhân
The businessman takes risks in the hope of making a profit.
(Doanh nhân chấp nhận rủi ro với hy vọng kiếm được lợi nhuận.)
Đáp án: businessman
20. She is a serious
who rides 200 miles each week. (CYCLE)
Đáp án:
20. She is a serious
who rides 200 miles each week. (CYCLE)
20.
Sau tính từ “serious” cần một danh từ.
cycle (n): xe đạp => cyclist (n): người đua xe đạp
She is a serious cyclist who rides 200 miles each week.
(Cô ấy là một tay đua xe đạp nghiêm túc, đạp xe 200 dặm mỗi tuần.)
Đáp án: cyclist