Rewrite each of the second sentences with the same meaning to the first ones.
31. Tonya had dumped a lot of rubbish on the beach. She was strongly criticised for that.
Tonya was strongly criticised for
.
Đáp án:
Tonya was strongly criticised for
.
Kiến thức: Từ vựng – V-ing
31.
Cấu trúc viết câu với “criticise” (chỉ trích): S + tobe + criticised + for + V-ing.
Tonya had dumped a lot of rubbish on the beach. She was strongly criticised for that.
(Tonya đã vứt rất nhiều rác trên bãi biển. Cô đã bị chỉ trích mạnh mẽ vì điều đó.)
Đáp án: Tonya was strongly criticised for having dumped a lot of rubbish on the beach.
(Tonya bị chỉ trích mạnh mẽ vì vứt nhiều rác trên bãi biển.)
32. My brother had studied very hard, so he passed the exam easily.
Having
.
Đáp án:
Having
.
Kiến thức: Phân từ hoàn thành
32.
Cấu trúc viết câu với câu lược bỏ chủ ngữ đầu câu mang nghĩa chủ động: V-ing +…, S + V.
My brother had studied very hard, so he passed the exam easily.
(Anh trai tôi đã học rất chăm chỉ nên anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
Đáp án: Having studied very hard, my brother passed the exam easily.
(Do học tập rất chăm chỉ nên anh tôi đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
33. Does your language centre offer English courses?
Could you please tell me
?
Đáp án:
Could you please tell me
?
Kiến thức: Tường thuật câu hỏi Yes/ No
34.
Cấu trúc viết câu với câu hỏi gián tiếp Yes/No ở thì hiện tại đơn: Could you please tell me + If + S + V (chia thì tương ứng).
Does your language centre offer English courses?
(Trung tâm ngôn ngữ của bạn có cung cấp các khóa học tiếng Anh không?)
Đáp án: Could you please tell me if your language centre offers English courses?
(Bạn có thể vui lòng cho tôi biết trung tâm ngoại ngữ của bạn có cung cấp các khóa học tiếng Anh không?)
34. Secondary school students can earn extra pocket money by taking part-time jobs.
Taking part-time jobs can help
money.
Đáp án:
Taking part-time jobs can help
money.
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
34.
Cấu trúc viết câu với động từ khiếm khuyết “can” (có thể): S + can + Vo (nguyên thể).
Secondary school students can earn extra pocket money by taking part-time jobs.
(Học sinh trung học có thể kiếm thêm tiền tiêu vặt bằng cách làm việc bán thời gian.)
Đáp án: Taking part-time jobs can help secondary school students earn extra pocket money.
(Làm việc bán thời gian có thể giúp học sinh cấp hai kiếm thêm tiền tiêu vặt.)
35. Good life skills can help students become more independent at university.
It is at university
.
Đáp án:
It is at university
.
Kiến thức: Câu chẻ
35.
Cấu trúc viết câu chẻ: It + tobe + đối tượng nhấn mạnh + that + S + V.
Good life skills can help students become more independent at university.
(Kỹ năng sống tốt có thể giúp sinh viên trở nên tự lập hơn ở trường đại học.)
Đáp án: It is at university that good life skills can help students become more independent.
(Chính tại trường đại học, kỹ năng sống tốt có thể giúp sinh viên trở nên độc lập hơn.)