Choose the correct options.
Choose the correct options.
The new device comes with a bigger display. Its _________ is 11.9 inches.
-
A.
storage space
-
B.
powerful chip
-
C.
screen size
-
D.
home button
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
storage space (n): dung lượng lưu trữ
powerful chip (n): con chip mạnh
screen size (n): kích thước màn hình
home button (n): nút Home
The new device comes with a bigger display. Its screen size is 11.9 inches.
(Thiết bị mới đi kèm với màn hình lớn hơn. Kích thước màn hình của nó là 11,9 inch.)
Chọn C
What will we do when Earth ________ overcrowded?
-
A.
is
-
B.
are
-
C.
were
-
D.
will be
Đáp án: A
Kiến thức: Mệnh đề thời gian với thì hiện tại đơn
Cấu trúc viết câu với “when” (khi): S + will + Vo (nguyên thể) + when + S + Vs/es (hiện tại đơn).
“Earth” (trái đất) là chủ ngữ số ít nên động từ tobe là “is”.
What will we do when Earth is overcrowded?
(Chúng ta sẽ làm gì khi Trái đất quá đông đúc?)
Chọn A
Olivia: What did it look like? – Mia: ____________
-
A.
It liked us.
-
B.
It was okay.
-
C.
It was huge.
-
D.
It was yesterday.
Đáp án: C
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. Nó thích chúng ta.
B. Nó ổn.
C. Nó to.
D. Đó là ngày hôm qua.
Olivia: What did it look like? – Mia: It was huge.
(Olivia: Nó trông như thế nào? – Mia: Nó rất lớn.)
Chọn C
Frogfoot navigates _________ than Tsunami.
-
A.
more good
-
B.
weller
-
C.
better
-
D.
more well
Đáp án: C
Kiến thức: So sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn với “good” (tốt): S1 + V + better + than + S2.
Frogfoot navigates better than Tsunami.
(Frogfoot điều hướng tốt hơn Tsunami.)
Chọn C
I was walking home from school when I saw a ________ thing in the sky. It was round and thin.
-
A.
disk-shaped
-
B.
disk-shape
-
C.
disked -shape
-
D.
disk-shaping
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
Tính từ “disk-shaped” (hình đĩa)
I was walking home from school when I saw a disk-shaped thing in the sky. It was round and thin.
(Tôi đang đi bộ từ trường về nhà thì nhìn thấy một vật thể hình đĩa trên bầu trời. Nó tròn và mỏng.)
Chọn A
The government doesn’t know what flew over the city. They’re calling it a(n) _________.
-
A.
helicopter
-
B.
UFO
-
C.
hot-air balloon
-
D.
airplane
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
helicopter (n): trực thăng
UFO (n): vật thể bay không xác định
hot-air balloon (n): khinh khí cầu
airplane (n): máy bay
The government doesn’t know what flew over the city. They’re calling it a(n) UFO.
(Chính phủ không biết điều gì đã bay qua thành phố. Họ gọi nó là vật thể bay không xác định.)
Chọn B
I was lying in bed when I heard a _________ sound. I didn’t know what it was, but it sounded like an animal.
-
A.
familiar
-
B.
favorite
-
C.
strange
-
D.
friendly
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
familiar (adj): tương tự
favorite (adj): ưa thích
strange (adj): lạ
friendly (adj): thân thiện
I was lying in bed when I heard a strange sound. I didn’t know what it was, but it sounded like an animal.
(Tôi đang nằm trên giường thì nghe thấy một âm thanh lạ. Tôi không biết nó là gì, nhưng nó nghe giống như một con vật.)
Chọn C
How ________does the battery last? – It lasts for 10 hours.
-
A.
far
-
B.
old
-
C.
long
-
D.
much
Đáp án: C
Kiến thức: Câu hỏi với How
How far: bao xa => hỏi khoảng cách
How old: bao nhiêu tuổi
How long: dài bao nhiêu/ bao lâu => hỏi về khoảng thời gian
How much: bao nhiêu => hỏi số lượng hoặc giá tiền
How long does the battery last? – It lasts for 10 hours.
(Pin dùng được bao lâu? – Nó kéo dài trong 10 giờ.)
Chọn C
Kim: What was he doing when he saw the alien? – Alexis: ____________
-
A.
The alien was walking.
-
B.
He was in his room.
-
C.
The alien was scary.
-
D.
He was cooking dinner.
Đáp án: D
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. Người ngoài hành tinh đang đi bộ.
B. Anh ấy đang ở trong phòng của mình.
C. Người ngoài hành tinh thật đáng sợ.
D. Anh ấy đang nấu bữa tối.
Kim: What was he doing when he saw the alien? – Alexis: He was cooking dinner.
(Kim: Anh ấy đang làm gì khi nhìn thấy người ngoài hành tinh? – Alexis: Anh ấy đang nấu bữa tối.)
Chọn D
While he _______ for his shoes, a strange man ________ on the door.
-
A.
looked – knocked
-
B.
was looking – knocked
-
C.
looked – was knocking
-
D.
was looking – was knocking
Đáp án: B
Kiến thức: Thì quá khứ đơn – quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc chia thì hai động từ trong quá khứ cắt nhau nối với nhau bằng “while” (trong khi): While + S + was /were + V-ing, S + V2/ed.
While he was looking for his shoes, a strange man knocked on the door.
(Khi anh đang tìm giày thì có một người đàn ông lạ gõ cửa.)
Chọn B