Choose the word (A, B, C or D) that best fits each blank space in the following passage.
A gap year is a time when school-(21) ______ take a year off, typically between high school graduation and university entrance. It offers them an opportunity to discover their talents and consider what kind of education and career they want to pursue before (22) ______ a final decision. Why should high school graduates take a gap year? Firstly, gap-year takers can develop a number of key life skills. This could mean learning a language while living in a foreign country, improving communication and leadership skills while working on a service project or gaining (23) ______ experience through an internship. Additionally, taking a gap year before college has a positive effect (24) ______ students’ academic performance. Research shows that gap-year takers are likely to graduate earlier than those who don’t because they can easily determine which major to pick before they (25) ______ university. Lastly, personal experiences during gap years can make your resume stand out in the crowd. Most employees not just seek for technical know-how, they also value a productive gap year. In conclusion, taking a gap year should be taken (26) ______ when senior students are at the important crossroads of their life.
Choose the word (A, B, C or D) that best fits each blank space in the following passage.
A gap year is a time when school-(21) ______ take a year off, typically between high school graduation and university entrance. It offers them an opportunity to discover their talents and consider what kind of education and career they want to pursue before (22) ______ a final decision. Why should high school graduates take a gap year? Firstly, gap-year takers can develop a number of key life skills. This could mean learning a language while living in a foreign country, improving communication and leadership skills while working on a service project or gaining (23) ______ experience through an internship. Additionally, taking a gap year before college has a positive effect (24) ______ students’ academic performance. Research shows that gap-year takers are likely to graduate earlier than those who don’t because they can easily determine which major to pick before they (25) ______ university. Lastly, personal experiences during gap years can make your resume stand out in the crowd. Most employees not just seek for technical know-how, they also value a productive gap year. In conclusion, taking a gap year should be taken (26) ______ when senior students are at the important crossroads of their life.
-
A.
leavers
-
B.
dropouts
-
C.
rebels
-
D.
traitors
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
leavers (n): người rời đi => school-leaver: học sinh tốt nghiệp trung học
dropouts (n): người bỏ học
rebels (n): kẻ nổi loạn
traitors (n): kẻ phản bội
A gap year is a time when school- leavers take a year off, typically between high school graduation and university entrance.
(Một năm nghỉ là khoảng thời gian mà học sinh mới tốt nghiệp được nghỉ một năm, thường là từ lúc tốt nghiệp trung học đến khi bắt đầu vào đại học.)
Chọn A
-
A.
drawing
-
B.
coming
-
C.
making
-
D.
arriving
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
drawing (v): vẽ
coming (v): đến
making (v): làm
arriving (v): đến
Cụm từ “make a decision” (đưa ra quyết định)
It offers them an opportunity to discover their talents and consider what kind of education and career they want to pursue before making a final decision.
(Nó mang lại cho họ cơ hội khám phá tài năng của mình và xem xét loại hình giáo dục và nghề nghiệp nào họ muốn theo đuổi trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Chọn C
-
A.
first-time
-
B.
far-fetched
-
C.
hands-on
-
D.
trustworthy
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
first-time (adj): lần đầu tiên
far-fetched (adj): xa vời
hands-on (adj): thực hành
trustworthy (adj): đáng tin cậy
This could mean learning a language while living in a foreign country, improving communication and leadership skills while working on a service project or gaining hands-on experience through an internship.
(Điều này có thể có nghĩa là học một ngôn ngữ khi sống ở nước ngoài, cải thiện kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo khi làm việc trong một dự án dịch vụ hoặc tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua thực tập.)
Chọn C
-
A.
in
-
B.
on
-
C.
at
-
D.
for
Đáp án: B
Kiến thức: Giới từ
in: trong
on: trên
at: tại
for: cho
Cụm từ “have an effect on sth” (có ảnh hưởng đến)
Additionally, taking a gap year before college has a positive effect on students’ academic performance.
(Ngoài ra, việc dành một năm nghỉ trước khi vào đại học có tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên.)
Chọn B
-
A.
attend
-
B.
apply
-
C.
address
-
D.
avoid
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
attend (v): tham dự
apply (v): ứng tuyển
address (v): giải quyết
avoid (v): tránh
Research shows that gap-year takers are likely to graduate earlier than those who don’t because they can easily determine which major to pick before they attend university.
(Nghiên cứu cho thấy những người tham gia chương trình Gap-year có khả năng tốt nghiệp sớm hơn những người không học vì họ có thể dễ dàng xác định nên chọn chuyên ngành nào trước khi vào đại học.)
Chọn A
-
A.
terribly
-
B.
completely
-
C.
absolutely
-
D.
seriously
Đáp án: D
Kiến thức: Từ vựng
terribly (adv): khủng khiếp
completely (adv): hoàn toàn
absolutely (adv): tuyệt đối
seriously (adv): nghiêm trọng
In conclusion, taking a gap year should be taken seriously when senior students are at the important crossroads of their life.
(Tóm lại, việc nghỉ một năm cần được thực hiện nghiêm túc khi học sinh cuối cấp đang ở ngã ba đường quan trọng của cuộc đời.)
Chọn D