Đề bài
Rearrange the words to make correct sentences.
1. are/ jobs?/ What/ your/ parents
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
What are your parents’ jobs?
(Bố mẹ bạn làm nghề gì?)
2. glue?/ use/ Can/ your/ I
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
Can I use your glue?
(Tớ dùng keo của cậu được không?)
3. his/ They’re / sister’s/ sneakers.
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
They’re his sneakers.
(Chúng là giày thể thao của anh ấy.)
4. forty/ my / There/ students/ in/ class./ are
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
There are forty students in my class.
(Có 40 học sinh trong lớp học của tớ.)
5. to/ the/ Go/ board.
Đáp án:
Lời giải chi tiết :
Go to the board.
(Hãy lên bảng.)