Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following sentences.
Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following sentences.
My grandma made me this sweater, but I don’t really like it – it’s a bit __________.
-
A.
unusual
-
B.
disgusting
-
C.
awful
-
D.
old-fashioned
Đáp án: D
Từ vựng
unusual (adj): bất thường
disgusting (adj): kinh tởm
awful (adj): khủng khiếp
old-fashioned (adj): lỗi thời
My grandma made me this sweater, but I don’t really like it – it’s a bit old-fashioned.
(Bà tôi đã may cho tôi chiếc áo len này, nhưng tôi không thích nó lắm – nó hơi lỗi thời.)
Đáp án: D
When your __________ is dead, your phone doesn’t work.
-
A.
charger
-
B.
battery
-
C.
speaker
-
D.
cable
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
charger (n): bộ sạc
battery (n): pin
speaker (n): loa
cable (n): cáp
When your battery is dead, your phone doesn’t work.
(Khi hết pin, điện thoại của bạn không hoạt động.)
Đáp án: B
A __________ happens when too much rain falls and rivers become too full, for example.
-
A.
tsunami
-
B.
flood
-
C.
drought
-
D.
earthquake
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
tsunami (n): sóng thần
flood (n): lũ lụt
drought (n): hạn hán
earthquake (n): động đất
A flood happens when too much rain falls and rivers become too full, for example.
(Lũ lụt xảy ra khi mưa rơi quá nhiều và sông trở nên quá đầy chẳng hạn.)
Đáp án: B
What happened in the film was so __________ that I couldn’t sleep afterwards.
-
A.
entertaining
-
B.
funny
-
C.
scary
-
D.
childish
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
entertaining (adj): thú vị, giải trí
funny (adj): hài hước
scary (adj): đáng sợ
childish (adj): trẻ con
What happened in the film was so scary that I couldn’t sleep afterwards.
(Những gì diễn ra trong phim đáng sợ đến nỗi sau đó tôi không thể ngủ được.)
Đáp án: C
I can’t wait to see the next __________ of this Korean drama!
-
A.
series
-
B.
production
-
C.
stage
-
D.
episode
Đáp án: D
Kiến thức: Từ vựng
series (n): chuỗi
production (n): sự sản xuất
stage (n): giai đoạn
episode (n): tập
I can’t wait to see the next episode of this Korean drama!
(Tôi nóng lòng muốn xem tập tiếp theo của bộ phim truyền hình Hàn Quốc này!)
Đáp án: D
The __________ in a room can be at least 12°C in winter. It’s freezing!
-
A.
temperature
-
B.
degrees
-
C.
minus
-
D.
atmosphere
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
temperature (n): nhiệt độ
degrees (n): độ
minus (n): số âm, dấu trừ
atmosphere (n): bầu không khí
The temperature in a room can be at least 12°C in winter. It’s freezing!
(Nhiệt độ trong phòng có thể ít nhất là 12°C vào mùa đông. Trời lạnh quá!)
Đáp án: A
As we __________, we realize it becomes less important to have more friends than to have real ones.
-
A.
get together
-
B.
get along
-
C.
give up
-
D.
grow up
Đáp án: D
Kiến thức: Từ vựng
get together (v): gặp mặt xã giao
get along (v): thân thiết, hòa hợp
give up (v): từ bỏ
grow up (v): lớn lên
As we grow up, we realize it becomes less important to have more friends than to have real ones.
(Khi lớn lên, chúng ta nhận ra rằng việc có nhiều bạn bè không quan trọng bằng việc có những người bạn thực sự.)
Đáp án: D
Nothing can grow if there’s __________ because there’s no rain.
-
A.
drought
-
B.
earthquake
-
C.
typhoon
-
D.
hurricane
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
drought (n): hạn hán
earthquake (n): động đất
typhoon (n): bão
hurricane (n): cơn cuồng phong
Nothing can grow if there’s drought because there’s no rain.
(Không có gì có thể phát triển nếu hạn hán vì không có mưa.)
Đáp án: A
A _________ film uses drawings rather than real people.
-
A.
documentary
-
B.
horror
-
C.
cartoon
-
D.
action
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
documentary (n): tài liệu
horror (n): kinh dị
cartoon (n): hoạt hình
action (n): hành động
A cartoon film uses drawings rather than real people.
(Phim hoạt hình sử dụng hình vẽ hơn là người thật.)
Đáp án: C
There is tremendous _________ to wear fashionable clothes, and it is especially strong among young people.
-
A.
parental pressure
-
B.
threatening
-
C.
peer pressure
-
D.
bullying
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
parental pressure (n): áp lực cha mẹ
threatening: đe dọa
peer pressure: áp lực đồng trang lứa
bullying: bắt nạt mạng
There is tremendous peer pressure to wear fashionable clothes, and it is especially strong among young people.
(Áp lực từ bạn bè về việc phải mặc quần áo hợp thời trang là rất lớn, và áp lực này đặc biệt mạnh mẽ trong giới trẻ.)
Đáp án: C