Odd one out.
1.
-
A
office
-
B
hairdresser
-
C
driver
Đáp án: A
office (n): văn phòng
hairdresser (n): thợ cắt tóc
driver (n): tài xế
Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ địa điểm, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ nghề nghiệp.
=> Chọn A
2.
-
A
tape
-
B
notebook
-
C
count
Đáp án: C
tape (n): băng dính
notebook (n): sổ ghi chép
count (v): đếm
Giải thích: Đáp án C là động từ, các phương án còn lại đều là danh từ.
=> Chọn C
3.
-
A
sunny
-
B
jeans
-
C
windy
Đáp án: B
sunny (adj): có nắng
jeans (n): quần bò
windy (adj): có gió
Giải thích: Đáp án B là danh từ, các phương án còn lại đều là tính từ.
=> Chọn B
4.
-
A
toothpaste
-
B
farm
-
C
towel
Đáp án: B
toothpaste (n): kem đánh răng
farm (n): nông trại
towel (n): cái khăn
Giải thích: Đáp án B là danh từ chỉ địa điểm, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ đồ dùng.
=> Chọn B
5.
-
A
pencil case
-
B
put on
-
C
turn off
Đáp án: A
pencil case (n): hộp/túi đựng bút
put on (phr. v): mặc lên
turn off (phr. v): tắt
Giải thích: Đáp án A là danh từ, các phương án còn lại đều là những cụm động từ.
=> Chọn A