Odd one out.
1.
-
A
son
-
B
daughter
-
C
family
Đáp án: C
son (n): con trai
daughter (n): con gái
family (n): gia đình
Giải thích: Đáp án C là danh từ chỉ gia đình nói chung, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ các thành viên trong gia đình.
=> Chọn C
2.
-
A
clever
-
B
young
-
C
brave
Đáp án: B
clever (adj): thông minh
young (adj): trẻ
brave (adj): dũng cảm
Giải thích: Đáp án B là tính từ miêu tả ngoại hình, các phương án còn lại đều là những tính từ miêu tả phẩm chất.
=> Chọn B
3.
-
A
hospital
-
B
between
-
C
behind
Đáp án: A
hospital (n): bệnh viện
between (prep.): ở giữa
behind (prep.): ở phía sau
Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ địa điểm, các phương án còn lại đều là những giới từ chỉ nơi chốn.
=> Chọn A
4.
-
A
dress
-
B
T-shirt
-
C
rug
Đáp án: C
dress (n): váy/đầm liền
T-shirt (n): áo phông
rug (n): tấm thảm
Giải thích: Đáp án C là danh từ chỉ đồ dùng trong nhà, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ trang phục.
=> Chọn C
5.
-
A
plate
-
B
sandwich
-
C
soup
Đáp án: A
plate (n): cái đĩa
sandwich (n): bánh kẹp
soup (n): món súp/canh
Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ dụng cụ ăn uống, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ các món ăn.
=> Chọn A