Read and choose Yes or No.
1.
What can he do?
He can sing.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
What can he do?
He can sing.
(Anh ấy có thể làm gì?
Anh ấy có thể hát.)
=> Yes
2.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
What’s that?
It’s a lion.
(Kia là con gì?
Đó là một con sư tử.)
=> Yes
3.
What’s he doing?
He’s reading a comic book.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
What’s he doing?
He’s reading a comic book.
(Anh ấy đang làm gì vậy?
Anh ấy đang đọc truyện tranh.)
=> Yes
4.
What can you sister do?
She can make salad.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: B
What can you sister do?
She can make salad.
(Em gái bạn có thể làm gì?
Em ấy có thể làm món rau trộn.)
=> No
Câu đúng:
What can you sister do?
She can make soup.
(Em gái bạn có thể làm gì?
Em ấy có thể làm món canh.)
5.
What is she doing?
She’s doing a puzzle.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: B
What is she doing?
She’s doing a puzzle.
(Cô ấy đang làm gì vậy?
Cô ấy đang xếp hình.)
=> No
Câu đúng:
What is she doing?
She’s playing chess.
(Cô ấy đang làm gì vậy?
Cô ấy đang chơi cờ.)