Choose the correct answer.
1. Bring your ______ because it’s rainy today.
-
A
gloves
-
B
umbrella
-
C
sunglasses
Đáp án: B
gloves (n): đôi găng tay
umbrella (n): cái ô
sunglasses (n): kính mát
Bring your umbrella because it’s rainy today.
(Hãy mang ô của bạn đi vì hôm nay trời mưa.)
=> Chọn B
2. Can you swim? - Yes, ________.
-
A
I can
-
B
I do
-
C
I can’t
Đáp án: A
Cấu trúc câu trả lời dạng khẳng định cho câu hỏi yes/no với “can”: Yes, S + can.
Can you swim? - Yes, I can.
(Bạn có thể bơi không? - Tôi có thể.)
=> Chọn A
3. Look! _______ a bat.
-
A
This are
-
B
Those is
-
C
It’s
Đáp án: C
“This” là đại từ chỉ định dành cho danh từ số ít, đi kèm động từ to be “is”. => Loại đáp án A
“Those” là đại từ chỉ định dành cho danh từ số nhiều, đi kèm động từ to be “are”. => Loại đáp án B
Lưu ý: It’s = It is
Look! It’s a bat.
(Nhìn kìa! Đó là một con dơi.)
=> Chọn C
4. Is she _______ photos?
-
A
taking
-
B
take
-
C
takes
Đáp án: A
Cấu trúc câu hỏi yes/no ở thì hiện tại tiếp diễn: To be + S + V-ing?
Is she taking photos?
(Cô ấy đang chụp ảnh phải không?)
=> Chọn A
5. What’s the ______ like today? - It’s cool and windy.
-
A
activities
-
B
weather
-
C
animal
Đáp án: B
activities (n): hoạt động
weather (n): thời tiết
animal (n): động vật
What’s the weather like today? - It’s cool and windy.
(Thời tiết hôm nay thế nào? - Trời mát và có gió.)
=> Chọn B