Rearrange the words to make correct sentences.
1. do?/ What/ can/ you
Đáp án:
What can you do?
(Bạn có thể làm gì?)
2. running/ at/ They’re/ soccer field/ the
Đáp án:
They’re running at the soccer field.
(Họ đang chạy ở sân bóng đá.)
3. comic/ Are/ reading/ you/ a/ book?
Đáp án:
Are you reading a comic book?
(Bạn đang đọc truyện tranh phải không?)
4. hot?/ like/ What/ doing/ you/ do/ it’s/ when
Đáp án:
What do you like doing when it’s hot?
(Bạn thích làm gì khi trời nóng?)
5. have/ long tail/ Lions/ and/ a/ four legs.
Đáp án:
Lions have a long tail and four legs.
(Những con sư tử có cái đuôi dài và 4 chân.)
1. What can you do?
(Bạn có thể làm gì?)
2. They’re running at the soccer field.
(Họ đang chạy ở sân bóng đá.)
3. Are you reading a comic book?
(Bạn đang đọc truyện tranh phải không?)
4. What do you like doing when it’s hot?
(Bạn thích làm gì khi trời nóng?)
5. Lions have a long tail and four legs.
(Những con sư tử có cái đuôi dài và 4 chân.)