Read and complete. Use the given words.
classrooms eat playground garden school
Hi, I’m Sue. I’m 7 years old. This is my (1) ________. It’s not big but it’s beautiful. There are twenty (2) ___________ in my school. There is a small (3) ____________. We often run and play there at break time. There is also a (4) _________. We plant trees and flowers there. We (5) ___________ at the school canteen.
1.
Đáp án:
1.
2.
Đáp án:
2.
3.
Đáp án:
3.
4.
Đáp án:
4.
5.
Đáp án:
5.
classrooms (n): lớp học (số nhiều)
eat (v): ăn
playground (n): sân chơi
garden (n): khu vườn
school (n): trường học
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Hi, I’m Sue. I’m 7 years old. This is my (1) school. It’s not big but it’s beautiful. There are twenty (2) classrooms in my school. There is a small (3) playground. We often run and play there at break time. There is also a (4) garden. We plant trees and flowers there. We (5) eat at the school canteen.
Tạm dịch:
Xin chào, tớ là Sue. Tớ 7 tuổi. Đây là trường của tớ. Nó không lớn lắm những nó rất đẹp. Có 20 lớp học trong trường của tớ. Có một sân chơi nhỏ. Chúng tớ thường chạy và chơi ở đây vào giờ giải lao. Còn có một khu vườn nữa. Chúng tớ trồng câu và hoa ở đây. Chúng tớ ăn ở nhà ăn của trường.