Listen and answer question with ONE word.
1. How many rooms are there at Mai’s school?
Đáp án:
2. How many computer rooms are there at her school?
Đáp án:
3. What is her favourite subject?
Đáp án:
4. When does she have her favourite subject?
Đáp án:
Bài nghe:
B: Wow! Your school is big, Mai. How many rooms are there?
G: There are twenty rooms.
B: How many computer rooms are there at your school?
G: There are two.
B: What’s your favourite subject at school?
G: It’s maths.
B: When do you have it?
G: I have it on Mondays.
Tạm dịch:
B: Ồ! Trường của bạn lớn thật đó Mai. Có bao nhiêu phòng học vậy?
G: Có 20 phòng.
B: Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường bạn?
G: Có hai.
B: Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
G: Đó là môn toán.
B: Khi nào bạn có nó?
G: Tôi học môn đó vào thứ Hai.
Lời giải chi tiết:
1. twenty/20
2. two/2
3. Maths
4. Mondays