Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example.
Ví dụ:
Girl: Look, Mrs Foot! Here's a photo of me and my friends in the clothes shop. (Nhìn này, cô Foot! Đây là tấm ảnh của em và các bạn ở một cửa hàng quần áo ạ.)
Woman: Oh! Who's that? The girl in front of the mirror? (Ồ! Kia là ai thế? Cô bé ngồi trước gương ấy?)
Girl: Her name's Alice. She's looking at those jeans. Alice likes yellow. (Bạn ấy tên là Alice ạ. Bạn ấy đang nhìn cái quần bò kia. Bạn ấy thích màu vàng.)
Woman: Well, they look very nice. (Ồ, nó trông đẹp đấy.)
1.
Woman: Who's that boy? Behind the mirror? (Thế kia là ai vậy? Ở đằng sau cái gương ấy?)
Girl: Oh, yes. He's in my class. His name's Nick. (À vâng, Cậu ấy cùng lớp với em ạ. Tên cậu ấy là Nick.)
Woman: What's Nick doing behind that mirror? (Nick đang làm gì sau tấm gương đó vậy?)
Girl: He's looking at a poster of a tiger. (Cậu ấy đang nhìn tấm áp phích có hình con hổ ạ.)
2.
Woman: That's a nice new tablet! (Ở kia có chiếc máy tính bảng mới và đẹp quá!)
Girl: Yes. That's Jill's tablet. (Vâng. Đó là máy tính bảng của Jill đó ạ.)
Woman: Is Jill the girl wearing glasses? (Jill là cô bé đeo kính đúng không?)
Girl: Yes. She really likes her tablet. (Vâng. Bạn ấy thích chiếc máy tính bảng của bạn ấy lắm.)
3.
Woman: One person is listening to music. What's her name? (Có một người đang nghe nhạc này. Tên em ấy là gì vậy?)
Girl: The girl in the blue armchair? (Bạn nữ ngồi ở chiếc ghế bành màu xanh đúng không ạ?)
Woman: Yes. (Đúng vậy.)
Girl: That's Eva. Eva loves singing and she listens to music a lot. (Đó là Eva ạ. Eva yêu ca hát và bạn ấy nghe nhạc rất nhiều.)
4.
Woman: What's that boy's name? The boy holding the shoe. (Tên cậu bé kia là gì? Cậu bé đang cầm chiếc giày ấy.)
Girl: That's Bill. He's getting new shoes. (Đó là Bill ạ. Cậu ấy đang mua giày mới.)
Woman: Does Bill like black? (Bill thích màu đen sao?)
Girl: Well, I don't know. Those shoes are for school. (Ồ em cũng không biết. Những đôi giày đó là mua cho trường học ạ.)
5.
Woman: Oh, that girl is holding a lot of bags! (Ồ, cô bé kia đang cầm thật nhiều túi!)
Girl: Her name's Anna. She's my cousin. (Tên của em ấy là Anna. Em ấy là em họ của em ạ.)
Woman: How many bags has she got? (Cô bé cầm bao nhiêu chiếc túi vậy?)
Girl: Five. Anna loves getting new clothes! (5 cái ạ. Anna yêu thích việc mua sắm quần áo mới lắm!)