Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example.
Ví dụ:
Woman: What a nice photo! Where is this? (Bức ảnh đẹp quá! Đây là nơi nào thế?)
Boy: That's my friend Tom's garden, Grandma. (Đó là ở vườn nhà bạn cháu, Tom đó bà.)
Woman: Which boy is Tom? (Tom là cậu bé nào vậy?)
Boy: He's the boy with the camera. He's taking a photo of a spider. (Cậu ấy là bạn nam cầu máy ảnh ấy ạ. Cậu ấy đang chụp ảnh một con nhện.)
Woman: So he likes taking photos. Great! (Vậy là cậu nhóc thích chụp ảnh nhỉ. Tuyệt!)
Bài nghe:
1.
Boy: And there's Pat. He's standing in front of the horse. (Còn đây là Pat ạ. Cậu ấy đang đứng đằng trước chú ngựa.)
Woman: Why has he got an apple in his hand? (Sao cậu bé lại cầm trong tay quả táo thế?)
Boy: It's for the horse. Pat loves animals. (Cho chú ngựa đó ạ. Cậu ấy yêu động vật lắm.)
Woman: So do I! (Ta cũng thế!)
2.
Woman: I can see a girl sitting on a box. (Ta có thể nhìn thấy một cô bé ngồi trên một cái hộp.)
Boy: Her name's Grace. Grace is in my class at school. (Tên bạn ấy là Grace. Grace học cùng lớp cháu ở trường ạ.)
Woman: What's she doing there? (Cô bé đang làm gì thế?)
Boy: She's looking at the flowers. She likes drawing them. (Cậu ấy đang nhìn những bông hoa. Cậu ấy thích vẽ chúng.)
3.
Woman: One boy is running. What's his name? (Có một cậu bé đang chạy này. Tên cậu nhóc là gì?)
Boy: The boy in the green shorts? (Bạn nam mặc quần đùi xanh đúng không ạ?)
Woman: Yes. (Đúng vậy.)
Boy: His name's Sam. Running is Sam's favourite hobby. (Tên cậu ấy là Sam ạ. Chạy là sở thích của cậu ấy.)
4.
Woman: That's a beautiful red bike! (Cái xe đạp màu đỏ đẹp quá!)
Boy: That's Sue's bike. (Xe đạp của Sue đó ạ.)
Woman: Is Sue the girl in the blue dress? (Sue là bạn nữ mặc váy màu xanh dương sao?)
Boy: Yes, that's right. (Vâng, đúng rồi ạ.)
5.
Woman: And who is that boy? The boy with the orange ball. (Thế còn cậu bé kia? Cậu bé với quả bóng màu cam ấy.)
Boy: That's Dan. He's holding his new football. (Đó là Dan ạ. Cậu ấy đang cầm quả bóng mới của cậu ấy.)
Woman: Does Dan like playing sports? (Dan thích chơi thể thao sao?)
Boy: Yes, he loves it. (Vâng, cậu ấy thích lắm.)