Listen. Drag and drop the names onto the correct people in the picture. There is one example.
Ví dụ:
BOY: Here's a photo of me and my friends, Miss Brown. (Đây là bức ảnh của em cùng các bạn, cô Brown ạ.)
WM: Oh yes! Who's that? The boy with the ball. (Ồ. Kia là ai thế? Cậu bé với quả bóng ấy.)
BOY: His name's Nick. He's kicking a ball! Nick loves football. (Tên cậu ấy là Nick ạ. Cậu ấy đang đá quả bóng ạ. Nick yêu bóng đá lắm.)
WM: That's good. (Tuyệt đấy.)
Bài nghe:
1.
WM: There are two girls here; one is standing and one is sitting on the street. Who's the girl in the brown boots?
(Có 2 cô bé ở đây, một người đang đứng còn một người đang ngồi trên đường. Cô bé đi đôi bốt màu nâu là ai thế?)
BOY: Is she wearing a red dress? (Bạn ấy mặc váy màu đỏ đúng không ạ?)
WM: Yes, she is. (Đúng vậy.)
BOY: This is Alice. She's very nice. (Đó là Alice ạ. Bạn ấy tốt bụng lắm.)
2.
BOY: And the girl next to Alice is Jill. (Và bạn nữ bên cạnh Alice là Jill.)
WM: Is Jill reading a book? (Jill đang đọc sách đúng không?)
BOY: Yes! She loves reading. (Vâng! Bạn ấy thích đọc sách lắm ạ.)
WM: So do I! (Cô cũng vậy!)
3.
WM: That's a beautiful dog! (Chú cún kia xinh quá!)
BOY: Yes, that's Tom's dog. (Vâng, đó là chó của Tom.)
WM: Is Tom sitting next to the dog? (Tom đang ngồi cạnh chú chó phải không?)
BOY: Yes, that's right. He's looking at him. (Đúng rồi ạ. Cậu ấy đang nhìn nó.)
4.
WM: Who's the boy with the skateboard? (Thế cậu bé với chiếc ván trượt là ai thế?)
BOY: Is this boy wearing a hat? (Bạn nam đội mũ ấy ạ?)
WM: Yes. (Đúng vậy.)
BOY: That's my friend Dan. Skateboarding is Dan's favourite hobby. (Đó là bạn của em, Dan. Trượt ván là sở thích của cậu ấy.)
5.
WM: And what's that boy's name? He's running. (Tên của bạn nam này là gì thế? Em ấy đang chạy.)
BOY: Has he got black hair or brown hair? (Người tóc nâu hay tóc đen ạ?)
WM: Oh! He's got black hair. (À cái người tóc đen ấy.)
BOY: His name's Matt. Matt is very funny. (Tên cậu ấy là Matt. Matt hài hước lắm.)