Đề bài

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

This is my bag.

This is my bike.

This is my kite.

This is my train.

This is my car.   

Đáp án

1. 

This is my kite.

2. 

This is my bike.

3. 

This is my car.   

4. 

This is my bag.

5. 

This is my train.

Phương pháp giải :

This is my ____. (Đây là _____ của tôi.)

Lời giải chi tiết :

1This is my kite. (Đây là con diều của tôi.)

2 – This is my bike. (Đây là xe đạp của tôi.)

3 – This is my car. (Đây là xe ô tô của tôi.)

4 – This is my bag. (Đây là cặp sách của tôi.)

5 – This is my train. (Đây là tàu hỏa của tôi.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Listen and color.

(Nghe bài nghe và tô màu vào hình vẽ dưới đây.)


Xem lời giải >>
Bài 2 :

 2. Match.

(Nối các đáp án đúng với nhau.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Match the words to the letters.

(Nối các chữ cái lại với nhau để thành các từ.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đó.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

2. Circle your toys. Underline your favorite toy.

(Khoanh tròn món đồ chơi bạn có. Gạch chân món đồ chơi yêu thích của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1: Find and circle.

(Tìm và khoanh.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1: Find and circle.

(Tìm và khoanh.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

1: Read and circle.

(Đọc và khoanh.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe  và chỉ. Lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 11 :

Unscramble letters to make correct words.

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Unscramble letters to make correct words.

Xem lời giải >>
Bài 13 :

Rearrange letters to make the correct word.

Xem lời giải >>
Bài 14 :

Unscramble letters to make correct words.

Xem lời giải >>
Bài 15 :

Look and unscramble letters to make correct words.

Xem lời giải >>