Đề bài
Match.
1.
2.
3.
4.
5.
This is my bag.
This is my bike.
This is my kite.
This is my train.
This is my car.
1.
2.
3.
4.
5.
This is my bag.
This is my bike.
This is my kite.
This is my train.
This is my car.
Đáp án
1.
This is my kite.
2.
This is my bike.
3.
This is my car.
4.
This is my bag.
5.
This is my train.
Phương pháp giải :
This is my ____. (Đây là _____ của tôi.)
Lời giải chi tiết :
1 – This is my kite. (Đây là con diều của tôi.)
2 – This is my bike. (Đây là xe đạp của tôi.)
3 – This is my car. (Đây là xe ô tô của tôi.)
4 – This is my bag. (Đây là cặp sách của tôi.)
5 – This is my train. (Đây là tàu hỏa của tôi.)