Listen and answer the question below
Vocabulary:
- “check-out” button (n) nút thanh toán
- credit card (n) thẻ tín dụng
- item (n) đồ / mặt hàng
1. What did Anna buy?
2. Where did she buy it?
3. How long does an item come?
1. What did Anna buy?
2. Where did she buy it?
3. How long does an item come?
Kiến thức: Nghe hiểu
1. Anna đã mua gì?
A. một máy nghe nhạc MP3
B. một chiếc điện thoại thông minh
C. một máy tính
Thông tin: Anna: Hey, Steve. Look at my new MP3 player!
Tạm dịch: Anna: Này, Steve. Nhìn vào máy nghe nhạc MP3 mới của tôi!
Chọn A
2. Cô ấy mua nó ở đâu?
A. tại một webcam
B. tại trình duyệt web
C. tại một trang web
Thông tin:
Steve: Wow! It looks cool! Where did you buy it?
Anna: I bought it online at an electronics website.
Tạm dịch:
Steve: Chà! Cái đó nhìn thật tuyệt! Nơi mà bạn đã mua nó?
Anna: Tôi đã mua nó trực tuyến tại một trang web điện tử.
Chọn A
3. Bao lâu một mặt hàng đến?
A. một tháng
B. một tuần
C. một ngày
Thông tin: It only takes about a week for your item to come.
Tạm dịch: Chỉ mất khoảng một tuần là hàng của bạn sẽ về.
Chọn B