Listen to a talk between Mrs Mai and two students about their favourite programmes. Fill each of the gaps with NO MORE THAN THREE WORDS OR A NUMBER.
Programme Name |
Channel |
Content |
Feelings |
|
Mi |
Kids’ Funs |
(1) _______ |
funny (2) ______ |
fun and relaxing to watch |
Tom |
(3) ______ |
Discovery |
a gigantic shark |
(4) _______ |
Mrs Mai |
Journey to Space |
9 |
(5) ______ |
interesting |
1. Channel: (1)
2. Content: funny (2)
3. Programme Name: (3)
4. Feelings: (4)
5. Content: (5)
Programme Name |
Channel |
Content |
Feelings |
|
Mi |
Kids’ Funs |
(1) _______ |
funny (2) ______ |
fun and relaxing to watch |
Tom |
(3) ______ |
Discovery |
a gigantic shark |
(4) _______ |
Mrs Mai |
Journey to Space |
9 |
(5) ______ |
interesting |
1. Channel: (1)
2. Content: funny (2)
3. Programme Name: (3)
4. Feelings: (4)
5. Content: (5)
Nội dung bài nghe:
Mrs Mai:... So what TV programmes do you like watching?
Mi: Kids' Funs programme. It's on channel 7. Ah, no… channel 17. It's often at 6 in the evening. There are funny games for kids to play. It’s fun and relaxing to watch.
Mrs Mai: Sure. And you, Tom?
Tom: I like Discovery channel. The most exciting part is the Shark Week. It has a programme about a very big shark - The Megalodon. It’s like a monster. It's totally thrilling.
Mrs Mai: Yes, sounds exciting!
Mi: What do you like, Mrs Mai?
Mrs Mai: Oh, I like things in the universe … you know … stars and planets, so enjoy watching science programmes. My favourite programme is Journey to Space. It's on channel 9 and is at 12:30.
Tạm dịch bài nghe:
Mrs Mai:... Vậy em thích xem chương trình TV nào?
Mi: Chương trình Kid’s Funs ạ. Nó phát trên kênh số 7. À, không… kênh 17. Thường là vào 6 giờ tối. Có các trò chơi vui nhộn cho trẻ chơi. Thật vui và thoải mái khi xem ạ.
Mrs Mai: Chắc chắn rồi. Còn em thì sao, Tom?
Tom: Em thích kênh Discovery. Phần thú vị nhất là Shark Week. Nó có chương trình về loài cá mập rất lớn – The Megalodon. Nó giống như con quái vật vậy. Rất ly kỳ ạ.
Mrs Mai: Ờm, nghe có vẻ hay ho đấy!
Mi: Cô thích gì ạ, cô Mai?
Mrs Mai: Ồ, cô thích những thứ trong vũ trụ…các em biết đó…những ngôi sao và các hành tinh, vì vậy cô thích xem các chương trình khoa học. Chương trình yêu thích của cô là Journey to Space. Nó phát trên kênh 9 lúc 12:30.
1. Channel: (1) 17
(Kênh: 17)
Thông tin: Kids' Funs programme. It's on channel 7. Ah, no… channel 17.
(Chương trình Kid’s Funs ạ. Nó phát trên kênh số 7. À, không… kênh 17.)
2. Content: funny (2) games
(Nội dung: trò chơi vui nhộn)
Thông tin: There are funny games for kids to play. It’s fun and relaxing to watch.
(Có các trò chơi vui nhộn cho trẻ chơi. Thật vui và thoải mái khi xem ạ.)
3. Programme Name: (3) Shark Week
(Tên chương trình: Tuần cá mập)
Thông tin: I like Discovery channel. The most exciting part is the Shark Week.
(Em thích kênh Discovery. Phần thú vị nhất là Shark Week.)
Đáp án: Shark Week
4. Feelings: (4) thrilling
(Cảm giác/ cảm xúc: ly kỳ, kịch tính, gay cấn)
Thông tin: It has a programme about a very big shark - The Megalodon. It’s like a monster. It's totally thrilling.
(Nó có chương trình về loài cá mập rất lớn – The Megalodon. Nó giống như con quái vật vậy. Rất ly kỳ ạ.)
5. Content: (5) stars and planets
(Nội dung: những ngôi sao và các hành tinh)
Thông tin: Oh, I like things in the universe … you know … stars and planets, so enjoy watching science programmes.
(Ồ, cô thích những thứ trong vũ trụ…các em biết đó…những ngôi sao và các hành tinh, vì vậy cô thích xem các chương trình khoa học.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Listening
1. Listen and tick (✓) the correct channel for each programme.
(Nghe và đánh dấu kênh đúng cho mỗi chương trình.)
PROGRAMMES |
CHANNEL 1 |
CHANNEL 2 |
CHANNEL 3 |
Green Summer |
|
|
|
My Childhood |
|
|
|
Harry Potter |
|
|
|
English and Fun |
|
|
|
2. Listen again and tick (✓) T (True) or False (F).
(Nghe lại và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Green Summer is a music programme. |
|
|
2. My Childhood is the story of a girl and her dog. |
|
|
3. Children love Harry Potter. |
|
|
4. English and Fun is at five o’clock. |
|
|