Từ vựng về các loại tai nạn>
Từ vựng tiếng Anh về tai nạn và vết thương gồm: burn, cut, hurt, injure, fall over, slip over, bleed, pain, trip, break, sprain,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.


- Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên
- Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên
- Từ vựng về cảm xúc của con người
- Từ vựng về tính cách cá nhân
- Từ vựng về các hoạt động lễ hội
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục