Từ vựng về các hoạt động lễ hội>
Từ vựng về các hoạt động lễ hội gồm: costume, decoration, Easter, feast, fireworks, float, folk dance, Mid-Autumn Festival, parade, Thanksgiving,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.


- Từ vựng về tính cách cá nhân
- Từ vựng về cảm xúc của con người
- Từ vựng về vấn đề của thanh thiếu niên
- Từ vựng về các loại tai nạn
- Từ vựng về khả năng và đặc điểm của thanh thiếu niên
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục