Trắc nghiệm Unit 6 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
Đề bài
a. are
b. is
c. do
a. wear
b. wears
c. wearing
a. Are
b. Are those
c. Is that?
a. likes
b. liking
c. like
a. Is that
c. Are those
c. Is those
Read. Match.
1. What do you wear at school?
2. What are you wearing?
3. Do you like your uniform?
4. Is that your belt?
5. Are those your pajamas?
a. No, it isn’t.
b. Yes, I do.
c. I wear a white shirt and a blue skirt.
d. No, they aren’t.
e. I’m wearing a black dress.
Unscramble the words to make a correct sentence.
black
I
a
at
wear
tie
school
.
Unscramble the words to make a correct sentence.
want
T-shirt
a
I
.
Unscramble the words to make a correct sentence.
sneakers
I'm
white
wearing
.
Lời giải và đáp án
a. are
b. is
c. do
c. do
What do you want? (Cậu muốn gì?)
a. wear
b. wears
c. wearing
c. wearing
What are you wearing? (Cậu đang mặc gì vậy?)
a. Are
b. Are those
c. Is that?
b. Are those
Are those your pants? (Kia có phải quần của cậu không?)
a. likes
b. liking
c. like
c. like
Do you like your uniform? (Cậu có thích đồng phục của trường cậu không?)
a. Is that
c. Are those
c. Is those
a. Is that
"Your shirt" là danh từ đến được số ít, không thể đi kèm "those". Chỉ có thể dùng kèm "that".
Is that your shirt? (Kia có phải áo sơ mi của cậu không?)
Read. Match.
1. What do you wear at school?
2. What are you wearing?
3. Do you like your uniform?
4. Is that your belt?
5. Are those your pajamas?
a. No, it isn’t.
b. Yes, I do.
c. I wear a white shirt and a blue skirt.
d. No, they aren’t.
e. I’m wearing a black dress.
1. What do you wear at school?
c. I wear a white shirt and a blue skirt.
2. What are you wearing?
e. I’m wearing a black dress.
3. Do you like your uniform?
b. Yes, I do.
4. Is that your belt?
a. No, it isn’t.
5. Are those your pajamas?
d. No, they aren’t.
1 – c
What do you wear at school? (Cậu mặc trang phục gì ở trường?)
I wear a white shirt and a blue skirt. (Mình mặc sơ mi trắng và chân váy xanh.)
2 – e
What are you wearing? (Cậu đang mặc gì vậy?)
I’m wearing a black dress. (Mình đang mặc một chiếc váy liền màu đen.)
3 – b
Do you like your uniform? (Cậu có thích đồng phục của cậu không?)
Yes, I do. (Có, mình thích.)
4 – a
Is that your belt? (Kia là thắt lưng của cậu hả?)
No, it isn’t. (Không phải.)
5 – d
Are those your pajamas? (Kia có phải đồ ngủ của cậu không?)
No, they aren’t. (Không, không phải.)
Unscramble the words to make a correct sentence.
black
I
a
at
wear
tie
school
.
I
wear
a
black
tie
at
school
.
I wear a black tie at school. (Mình đeo một chiếc cà vạt màu đen ở trường.)
Unscramble the words to make a correct sentence.
want
T-shirt
a
I
.
I
want
a
T-shirt
.
I want a T-shirt. (Mình muốn một chiếc áo phông.)
Unscramble the words to make a correct sentence.
sneakers
I'm
white
wearing
.
I'm
wearing
white
sneakers
.
I’m wearing white sneakers. (Mình đang đeo đôi giày thể thao màu trắng.)
- Trắc nghiệm Unit 8 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 8 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 7 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 7 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 6 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start