Trắc nghiệm Getting Started Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Đề bài

Câu 1 :

Look. Complete the word.

C

Câu 2 :

Look. Complete the words.

S

 u

Câu 3 :

Look. Complete the word. 

S

 d

Câu 4 :

Choose the missing letter.

o_en

a. k

b. p 

c. q

Câu 5 :

Odd one out.

a. Ben

b. Mai

c. Minh

d. Hello

Câu 6 :

Rearrange letters to make correct words.

L

L

O

E

H

Câu 7 :

Rearrange letters to make correct words.

O

Y

E

G

O

B

D

Câu 8 :

Look. Complete the word.

w

Câu 9 :

 Odd one out. 

a. gym 

b. red

c. playground 

d. library 

Câu 10 :

Look. Complete the word.

y

Câu 11 :

Look. Complete the word.

b

Câu 12 :

Odd one out. 

a. colour 

b. blue 

c. yellow 

d. green 

Câu 13 :

Odd one out. 

a. black 

b. red

c. they 

d. orange 

Câu 14 :

Odd one out. 

a. book 

b. white 

c. pen 

d. ruler 

Câu 15 :

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

a. I’m ten years old.

b. I’m six years old.

c. I’m seven years old.

 

d. I’m eight years old.

Câu 16 :

Look and complete.

h

u

Câu 17 :

Look and complete.

h

d

Câu 18 :

Look and complete.

b

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Look. Complete the word.

C

Đáp án

C

Lời giải chi tiết :

Close (v): đóng lại 

Câu 2 :

Look. Complete the words.

S

 u

Đáp án

S

 u

Lời giải chi tiết :

Stand up: đứng dậy

Câu 3 :

Look. Complete the word. 

S

 d

Đáp án

S

 d

Lời giải chi tiết :

Sit down: ngồi xuống 

Câu 4 :

Choose the missing letter.

o_en

a. k

b. p 

c. q

Đáp án

b. p 

Lời giải chi tiết :

open: mở ra

Câu 5 :

Odd one out.

a. Ben

b. Mai

c. Minh

d. Hello

Đáp án

d. Hello

Phương pháp giải :

Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.  

Lời giải chi tiết :

d. Hello (xin chào) 

Các phương án a, b, c đều là tên người; phương án d là câu chào.

Câu 6 :

Rearrange letters to make correct words.

L

L

O

E

H

Đáp án

H

E

L

L

O

Lời giải chi tiết :

HELLO: xin chào 

Câu 7 :

Rearrange letters to make correct words.

O

Y

E

G

O

B

D

Đáp án

G

O

O

D

B

Y

E

Lời giải chi tiết :

GOODBYE: tạm biệt

Câu 8 :

Look. Complete the word.

w

Đáp án

w

Phương pháp giải :

Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.

Lời giải chi tiết :

white (màu trắng)

Câu 9 :

 Odd one out. 

a. gym 

b. red

c. playground 

d. library 

Đáp án

b. red

Phương pháp giải :

Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.  

Lời giải chi tiết :

a. gym (phòng thể dục)

b. red (màu đỏ)

c. playground (sân chơi)

d. library (thư viện)

Các phương án a, c, d đều chỉ các địa điểm; phương án b chỉ màu sắc.

Câu 10 :

Look. Complete the word.

y

Đáp án

y

Phương pháp giải :

Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.

Lời giải chi tiết :

yellow (màu vàng)

Câu 11 :

Look. Complete the word.

b

Đáp án

b

Phương pháp giải :

Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.

Lời giải chi tiết :

blue (màu xanh lam/xanh dương)

Câu 12 :

Odd one out. 

a. colour 

b. blue 

c. yellow 

d. green 

Đáp án

a. colour 

Phương pháp giải :

Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.  

Lời giải chi tiết :

a. colour (màu sắc)

b. blue (màu xanh lam)

c. yellow (màu vàng)

d. green (màu xanh lá)

Các phương án b, c, d đều chỉ các màu cụ thể; phương án a chỉ màu sắc nói chung.

Câu 13 :

Odd one out. 

a. black 

b. red

c. they 

d. orange 

Đáp án

c. they 

Phương pháp giải :

Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.  

Lời giải chi tiết :

a. black (màu đen)

b. red (màu đỏ)

c. they (họ, chúng)

d. range (màu cam)

Các phương án a, b, d đều là các từ chỉ màu sắc; phương án c là đại từ nhân xưng.

Câu 14 :

Odd one out. 

a. book 

b. white 

c. pen 

d. ruler 

Đáp án

b. white 

Phương pháp giải :

Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.  

Lời giải chi tiết :

a. book (quyển sách)

b. white (màu trắng)

c. pen (bút mực)

d. ruler (thước kẻ)

Các phương án a, c, d đều chỉ đồ dùng học tập; phương án b chỉ màu sắc.

Câu 15 :

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

a. I’m ten years old.

b. I’m six years old.

c. I’m seven years old.

 

d. I’m eight years old.

Đáp án

1. 

c. I’m seven years old.

 

2. 

a. I’m ten years old.

3. 

b. I’m six years old.

4. 

d. I’m eight years old.

Lời giải chi tiết :

1 – c. I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi rồi.)

2 – a. I’m ten years old. (Tôi 10 tuổi rồi.)

3 – b. I’m six years old. (Tôi 6 tuổi rồi.)

4 – d. I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi rồi.)

 

Câu 16 :

Look and complete.

h

u

Đáp án

h

u

Lời giải chi tiết :

hands up/hand up: giơ tay

Câu 17 :

Look and complete.

h

d

Đáp án

h

d

Lời giải chi tiết :

hands down: hạ tay xuống 

Câu 18 :

Look and complete.

b

Đáp án

b

Lời giải chi tiết :

black: màu đen