Trắc nghiệm Unit 2 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
Đề bài
Choose the excessive letter in the word below.
b
r
o
a
t
h
e
r
a. u
b. e
c. o
a. c
b. k
d. g
a. z
b. d
c. s
a. k
b. r
c. d
Odd one out.
a. family
b. mom
c. sister
d. brother
a. n, h
b. m, h
c. g, k
a. p
b. f
c. t
a. t
b. r
c. m
a. r, t
b. r, f
c. d, f
a. Dogs
b. Cats
c. Fish
a. Cats
b. Birds
c. Dogs
a. Cats
b. Birds
c. Fish
a. Fish
b. Cats
c. Dogs
Match.
1.
2.
3.
4.
Go to bed
Wake up
Clean your room
Do your home work
Put words inthe suitable columns.
month
grandfather
please
play
this
fun
Lời giải và đáp án
Choose the excessive letter in the word below.
b
r
o
a
t
h
e
r
b
r
o
a
t
h
e
r
brother: anh/em trai
a. c
b. k
d. g
a. c
uncle: cậu/chú
a. z
b. d
c. s
c. s
cousin: anh/chị/em họ
a. k
b. r
c. d
b. r
sister: chị/em gái
Odd one out.
a. family
b. mom
c. sister
d. brother
a. family
Các con đọc 4 phương án và chọn ra 1 phương án khác với 3 phương án còn lại.
a. family (gia đình)
b. mom (mẹ)
c. sister (chị/em gái)
d. brother (anh/em trai)
Các phương án b, c, d đều chỉ cụ thể các thành viên trong gia đình; phương án a chỉ gia đình nói chung.
a. n, h
b. m, h
c. g, k
a. n, h
grandmother: bà (ngoại/nội)
a. p
b. f
c. t
b. f
father: bố
a. t
b. r
c. m
b. r
mother: mẹ
a. r, t
b. r, f
c. d, f
b. r, f
grandfather: ông (nội/ngoại)
a. Dogs
b. Cats
c. Fish
c. Fish
Lưu ý: “Fish” số nhiều (cùng 1 loài cá) cũng là “Fish”.
Fish live in the water. (Cá sống dưới nước.)
a. Cats
b. Birds
c. Dogs
b. Birds
Cats (n): mèo
Birds (n): chim
Dogs (n): chó
Birds have two wings that they can fly. (Những chú chim có 2 chiếc cánh vậy nên chúng có thể bay lượn.)
a. Cats
b. Birds
c. Fish
a. Cats
Lưu ý:
mouse: chuột (số ít)
mice: chuột (số nhiều)
Cats catch mice. (Mèo thì bắt chuột.)
a. Fish
b. Cats
c. Dogs
c. Dogs
Lưu ý:
bark: sủa
strangers: người lạ (số nhiều)
Dogs bark when they see strangers. (Chó sủa khi thấy người lạ.)
Match.
1.
2.
3.
4.
Go to bed
Wake up
Clean your room
Do your home work
1.
Do your home work
2.
Clean your room
3.
Wake up
4.
Go to bed
1 – Do your homework (làm bài tập về nhà của bạn)
2 – Clean your room (dọn dẹp phòng của bạn)
3 – Wake up (thức dậy)
4 – Go to bed (đi ngủ)
Put words inthe suitable columns.
month
grandfather
please
play
this
fun
month
fun
grandfather
this
please
play
Các con đọc từ lên và chia chúng vào các cột tương ứng với âm mà những từ này có. Có thể sử dụng từ điển để biết cách phát âm của những từ này.
- Trắc nghiệm Unit 8 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 8 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 7 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 7 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start
- Trắc nghiệm Unit 6 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start