Which word has a different stress pattern from that of the others?
-
A.
compulsory
-
B.
entertainment
-
C.
technology
-
D.
variety
Đáp án : B
Kiến thức: Trọng âm
A. compulsory /kəmˈpʌlsəri/
B. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
C. technology /tekˈnɒlədʒi/
D. variety /vəˈraɪəti/
Từ ở đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, những từ ở các phương án còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Đáp án: B
Các bài tập cùng chuyên đề
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. model
B. center
C. collect
D. sticker
5.
A. theater
B. equipment
C. badminton
D. skateboarding
6.
A. online
B. habit
C. soccer
D. comic
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. medicine
B. unhealthy
C. vitamin
D. vegetable
5.
A. lifestyle
B. fever
C. lazy
D. enough
6.
A. cafeteria
B. stomachache
C. restaurant
D. exercise
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4. A. dancer B. device C. singer D. country
5. A. reggae B. hip hop C. guitar D. music
6. A. interesting B. terrible C. beautiful D. exciting
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. organize
B. volunteer
C. decorate
D. charity
5.
A. event
B. talent
C. flower
D. money
6.
A. children
B. poster
C. kitchen
D. donate
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. pancake
B. sandwich
C. cupboard
D. dessert
5.
A. banana
B. tomato
C. hamburger
D. spaghetti
6.
A. vegetable
B. tablespoon
C. hamburger
D. potato
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh chọn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. essay
B. upset
C. project
D. homework
5.
A. report
B. abroad
C. lonely
D. although
6.
A. negative
B. positive
C. however
D. difficult
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. ticket
B. hotel
C. airport
D. handbag
5.
A. passenger
B. traveler
C. underground
D. visitor
6.
A. electronic
B. reliable
C. eco-friendly
D. transportation
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. Cambodian
B. European
C. Australian
D. Canadian
5.
A. festival
B. opening
C. tradition
D. celebrate
6.
A. concert
B. exchange
C. ticket
D. music
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. sightseeing
B. stadium
C. souvenir
D. history
5.
A. parliament
B. vacation
C. holiday
D. restaurant
6.
A. famous
B. postcard
C. photo
D. relax
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1.
A. solar
B. power
C. renew
D. sources
2.
A. turbine
B. luggage
C. produce
D. panel
3.
A. twenty
B. ninety
C. eighty
D. thirteen
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại