Listen to the dialogue between Laura and Ben. Choose the best option (A, B, C or D).
What did Laura say about her grandparents?
-
A.
They prefer the busy modern lifestyle.
-
B.
They want to live their lives in the past.
-
C.
They want to spend more time with her.
-
D.
They are not happy with their lives in the past.
Đáp án : B
Laura đã nói gì về ông bà của cô ấy?
A. Họ thích lối sống hiện đại bận rộn hơn.
B. Họ muốn sống cuộc sống ngày xưa
C. Họ muốn dành nhiều thời gian với cô ấy hơn.
D. Họ không hạnh phúc với cuộc sống ngày xưa của họ.
Thông tin: Laura: I agree. That's why my grandparents always wish they could go back in time and live a simple life as they did in the past.
(Tôi đồng ý. Đó là lí do tại sao ông bà mình luôn ước họ có thể trở lại quãng thời gian đó và sống một cuộc sống đơn giản như họ đã sống ngày xưa.)
Đáp án: B
Các bài tập cùng chuyên đề
Listen to an article about the generation gap in Viemam. Decide if the following statements are true (T) or false (F).
Listening
1. You are going to listen to a talk about family life. Work in pairs. Choose the aspect(s) that you think will be mentioned in the talk.
(Bạn sắp nghe một bài nói chuyện về cuộc sống gia đình. Làm việc theo cặp. Chọn (các) khía cạnh mà bạn nghĩ sẽ được đề cập trong bài nói chuyện.)
a. Family types
(Các kiểu gia đình)
b. Parents' working places
(Nơi làm việc của phụ huynh)
c. Family holidays
(Kỳ nghỉ gia đình)
d. Birthday parties
(Tiệc sinh nhật)
e. Parents-children relations
(Mối quan hệ cha mẹ và con cái)
2. Listen to the talk and tick (✓) the correct column.
(Nghe bài nói và đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
Facts (Sự thật) |
The past (Quá khứ) |
The present (Hiện tại) |
1. Popularity of extended families (Sự phổ biến của các đại gia đình) |
|
|
2. More holidays away from home (Nhiều kỳ nghỉ xa nhà hơn) |
|
|
3. More time spent doing things together (Dành nhiều thời gian hơn để làm việc cùng nhau) |
|
|
4. More sources to learn from (Có thêm nhiều nguồn để học hỏi) |
|
|
5. More democratic parent-children relationships (Mối quan hệ cha mẹ - con cái dân chủ hơn) |
|
|
3. Listen again and fill each blank with a word or a number.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc một số.)
1. The speaker mentions _______ types of families.
2. In an extended family, there is/are _______ generation(s) living together.
3. The speaker describes Vietnamese people as _______.
4. Children in the past usually came to their _______ to share their experiences.
5. Today's children want their parents to respect their independence and _______.
Listening
3. Listen to a talk about entertainment for Vietnamese children in the past and complete each sentence with ONE word.
(Nghe một bài nói chuyện về giải trí của trẻ em Việt Nam xưa và hoàn thành mỗi câu bằng MỘT từ.)
1. Games in the past required little _______.
(Các trò chơi trước đây yêu cầu ít _______.)
2. We floated paper boats on imagined 'rivers' formed from _______.
(Chúng tôi thả thuyền giấy trên những 'dòng sông' tưởng tượng được tạo ra từ _______.)
3. Thanks to making our own toys, we became _______.
(Nhờ tự làm đồ chơi nên chúng tôi đã trở thành _______.)
4. We played most games in _______ outdoors.
(Chúng tôi chơi hầu hết các trò chơi ở _______ ngoài trời.)
5. Team games helped develop _______ bonds among us.
(Trò chơi tập thể đã giúp phát triển mối quan hệ _______ giữa chúng tôi.)
a. Listen to a grandfather talking to his granddaughter about some memories. How does he feel about them?
(Hãy nghe một người ông nói chuyện với cháu gái của mình về một số kỷ niệm. Anh ấy cảm thấy thế nào về những kỷ niệm đó?)
1. good, happy memories
2. nice, but boring memories.
3. one happy memory and one sad memory.
Tạm dịch:
Cháu: Ông nội vào xem những bức ảnh này với cháu nhé.
Ông nội: Được rồi con yêu
Cháu: Nhìn cái này này.
Ông nội: Ồ, đó là một bức ảnh đẹp.
Cháu: Ông ở đâu vậy ạ?
Ông: Đó là ngôi nhà tranh mà chúng tôi thường đến thăm vào mùa xuân.
Cháu: Hay quá! Ai đã từng đến đó?
Ông: Chúng tôi đã từng đi với rất nhiều người. Tôi, bà, bố, cô, chú của bạn. Và các cháu gái và cháu trai của chúng tôi. Chúng tôi sẽ nấu những bữa ăn tuyệt vời ở đó.
Cháu: Bà thật may mắn! Bà đã dùng gì để nấu ăn?
Ông: Bà ngoại thường dùng cá nướng và nồi đất.
Cháu: Nghe thật tuyệt vời! Còn bức ảnh này thì sao?
Ông: Đó là khu chợ mà gia đình ông thường đến vào cuối tuần.
Cháu: Ồ, cháu rất muốn nghe thêm về chuyện đó.
Ông: Bố mẹ ông và ông sẽ đi dạo quanh chợ và xem tất cả các quầy hàng thực phẩm và quần áo.
Cháu: Ông mua nhiều không?
Ông: Không. Lúc đó chúng ông không có nhiều tiền.
Cháu: Cháu hiểu rồi.
Ông: Nhưng trước đây chúng tôi luôn ăn kem. Ông đã từng thích làm điều đó.
Cháu: Ông nội ở đâu vậy a?.
Ông: Đó là bãi biển mà bố con và ông thường đến vào mùa hè.
Cháu: Cháu yêu biển, cháu sẽ làm gì?
Ông nội: Ông ném bóng với bố cháu. Chúng ta đã từng có rất nhiều niềm vui.
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Grandpa used to visit a cottage in the spring.
2. Grandpa's wife, children,_______ and ________used to go to the cottage.
3. Grandma used to bake _____________
4. Grandpa and his parents would look at _______the at the market.
5. Grandpa would _____________ at the beach.
You will hear a girl, Lucy, and her mom talking about family customs in the past. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe thấy một cô gái, Lucy và mẹ cô ấy nói về phong tục gia đình ngày xưa. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Family customs in the past
Lucy’s grandmother was: |
0 |
a housewife |
Her mom used to work at: |
1 |
______________________________________________ |
Her mom has: |
2 |
ten _____________________ |
Not many people would get: |
3 |
______________________________________________ |
To raise kids, women needed a man to: |
4 |
______________________________________________ |
Her mom thinks people used to be more willing to: |
5 |
___________________ together |
3. Listen to the beginning of a podcast. What is it about?
(Nghe phần đầu của podcast. Nó nói về cái gì?)
a. a drama about the discovery of a time capsule
(một bộ phim về việc phát hiện ra một viên nang thời gian)
b. a show about how to make a time capsule
(một chương trình về cách tạo ra một viên nang thời gian)
c. a documentary about different time capsules that have been found
(một bộ phim tài liệu về những viên nang thời gian khác nhau đã được tìm thấy)
STUDY STRATEGY (CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP)
Identifying the context (Xác định ngữ cảnh)
When you listen, try to identify the context and the situation. This will help you understand the details more easily.
(Khi bạn nghe, hãy cố gắng xác định ngữ cảnh và tình huống. Điều này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết dễ dàng hơn.)
4. Now listen to the whole podcast. Write true or false and correct the false statements.
(Bây giờ hãy nghe toàn bộ podcast. Viết “true” hoặc “false” và sửa lại những câu sai.)
1. Workers opened the Boston capsule. _____
(Công nhân mở viên nang Boston.)
2. The historic documents and rare coins were almost undamaged. _____
(Các tài liệu lịch sử và tiền xu quý hiếm gần như không bị hư hại.)
3. A university president found the Crypt of Civilisation in the 1930s. _____
(Một hiệu trưởng trường đại học đã tìm thấy Hầm mộ văn minh vào những năm 1930.)
4. The opening date for the crypt is soon. _____
(Ngày mở cửa hầm mộ sắp đến gần.)
5. People put rare objects into the crypt. _____
(Người ta bỏ những đồ vật quý hiếm vào hầm mộ.)
2. Watch or listen to Theo’s anecdote and check your answers to exercise 1. What happened to Theo?
(Xem hoặc nghe giai thoại của Theo và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1. Chuyện gì đã xảy ra với Theo?)
3. When we tell an anecdote, we need to give details that help the other person understand (time, place, people and events). Watch or listen again. Complete 1-4 in the Key Phrases.
(Khi kể một giai thoại, chúng ta cần cung cấp những chi tiết giúp người khác hiểu (thời gian, địa điểm, con người và sự kiện). Xem hoặc nghe lại. Hoàn thành 1-4 trong các cụm từ chính.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Telling an anecdote (Kể một giai thoại)
Have I told you about the time (1) _____
(Tôi đã kể cho bạn nghe về thời gian _____)
It was the day of (2) _____
(Đó là ngày _____)
I remember feeling (3) _____
(Tôi nhớ cảm giác _____)
And that’s it!
(Và thế là xong!)
All in all, it was / wasn’t a/an (4) _____ experience.
(Nhìn chung, đó là/ không phải là một trải nghiệm _____.)
Luckily / Thankfully / Sadly, ...
(Thật may mắn/ Thật đáng buồn,...)
Listening
3. Listen to five people talking about the ways of communication they prefer. Match the Speakers (1-5) to the ways of communication (A-E).
(Hãy nghe năm người nói về cách giao tiếp mà họ ưa thích. Nối Người phát biểu (1-5) với cách giao tiếp (A-E).)
Speaker 1 |
|
A. social media |
Speaker 2 |
|
B. smartphone |
Speaker 3 |
|
C. letter |
Speaker 4 |
|
D. text message |
Speaker 5 |
|
E. face-to-face |
2. Listen to Robert and his grandfather talking about life in the past and in the present. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).
(Hãy nghe Robert và ông nội kể về cuộc sống xưa và nay. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)
1. Robert is playing his favourite computer game right now. (Hiện tại Robert đang chơi trò chơi máy tính yêu thích của anh ấy.) |
£ |
2. Robert’s grandfather loved playing folk games when he was a child. (Ông nội của Robert khi còn nhỏ rất thích chơi các trò chơi dân gian.) |
£ |
3. Robert is playing games online with his friends this weekend. (Robert sẽ chơi trò chơi trực tuyến với bạn bè vào cuối tuần này.) |
£ |
4. Robert thinks he should spend more time outside. (Robert nghĩ anh ấy nên dành nhiều thời gian hơn ở bên ngoài.) |
£ |
5. Robert’s grandfather wants to try computer games. (Ông của Robert muốn thử chơi game trên máy tính) |
£ |
Bài nghe:
Grandpa: Hi, Robert. What are you doing?
Robert: Hi, Grandpa. I'm playing my favorite computer game. Did you play computer games when you were my age?
Grandpa: No, I didn't. There weren't any computer games or video games when I was a child.
Robert: Really? Weren't you bold all the time?
Grandpa: No, not at all. I still knew how to have fun.
Robert: What did you do for fun?
Grandpa: I spent a lot of time with my neighborhood friend. We loved playing folk games together.
Robert: Oh, I like playing games with my friends too, but we play online. In fact, I'm playing with them next weekend.
Grandpa: I wish you knew what life was like in the past. We didn't spend all our free time sitting in front of a screen. We often played outside in the fresh air.
Robert: You are right, Grandpa. I should go outside more often, but maybe you should try computer games too.
Grandpa: No, thank you. I'm too old for that.
2. Read the text quickly and guess the headings of the paragraphs. Listen and check, then fill in the text with the headings.
(Đọc nhanh văn bản và đoán tiêu đề của các đoạn văn. Nghe và kiểm tra, sau đó điền vào văn bản với các tiêu đề.)
Bài nghe:
Việt Nam - Past and Present
Life in Việt Nam today is different from life in the past and it is still changing.
FAMILY.
In the past, parents, children, grandparents, aunts, uncles and cousins often lived together in an extended family. Today, it is common that a nuclear family with parents and children live in a household.
TRANSPORT.
In the past, Vietnamese people mostly travelled on foot. They also got around by hand-drawn carts (richshaws) or bicycle carts (cyclos). Today, motorcycles are popular, but these are also cars, buses, trains and planes.
HOUSING.
A long time ago, most Vietnamese people lived in cottages or small houses, but a lot of people live in tube houses today. Flats in skyscrapers are popular in big cities while there are lots of small brick houses in the countryside.
WORK.
In the old days, men worked outside the home while women stayed home to do the housework and raise children. Nowadays, both the husband and the wife work and make a good living to support the family.
EDUCATION.
Long ago, many parents did not usually send girls to school. Nowadays, boys and girls have equal opportunity for education. Also, there are many schools and universities because the Vietnamese highly value education.
6. Listen to an interview about life in Vietnamese families in the past and in the present. For questions (1-4), choose the correct options (A, B, C or D).
(Nghe một cuộc phỏng vấn về cuộc sống trong các gia đình Việt Nam xưa và nay. Đối với các câu hỏi (1-4), hãy chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)
1. According to Dr Trần, in Vietnamese families, _______ changed over time.
(Theo tiến sĩ Trần, trong các gia đình Việt Nam, _______ đã thay đổi theo thời gian.)
A. the family types
(các loại hình gia đình)
B. the number of children
(số lượng trẻ em)
C. the family life
(cuộc sống gia đình)
D. the roles of family members
(vai trò của các thành viên trong gia đình)
2. Today, around _______ of Vietnamese women have a job outside the home.
(Ngày nay, khoảng _______ phụ nữ Việt Nam ra ngoài làm việc.)
A. 8%
B. 18%
C. 80%
D. 88%
3. According to Dr Trần, many fathers _______ nowadays.
(Theo tiến sĩ Trần, nhiều ông bố _______ ngày nay.)
A. spend more time at work
(dành nhiều thời gian hơn cho công việc)
B. do more housework
(làm nhiều việc nhà hơn)
C. have more children
(có nhiều con hơn)
D. spend less time with their children
(dành ít thời gian hơn cho con cái)
4. Today, parents respect their children’s _______.
(Ngày nay, cha mẹ tôn trọng _______ của con cái.)
A. roles (vai trò)
B. characters (nhân vật)
C. advice (lời khuyên)
D. opinions (ý kiến)
6. Listen to a dialogue about life in the past and in the present and fill in the gaps ( 1-5 ). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.
(Hãy nghe một đoạn hội thoại về cuộc sống trong quá khứ và hiện tại và điền vào chỗ trống ( 1-5 ). Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi chỗ trống.)
1. Diane is watching _______ online on her smartphone.
2. Diane’s grandmother often listened to _______ on the radio when she was young.
3. Diane’s grandmother sometimes played _______ in her old days.
4. Diane’s grandmother bought food from _______ when she was young.
5. In her old days, Diane’s grandmother got around _______ instead of by car.
Bài nghe:
Diane’s grandmother: What are you watching on your smartphone, Diane?
Diane: Oh, hi Grandma. I'm watching a video online? Did you watch videos online when you were a teenager?
Diane’s grandmother: Well no because we didn't have the internet.
Diane: No internet? What did you do for entertainment?
Diane’s grandmother: There were a lots of fun things for me to do. I often listen to music on the radio. I still remember many of my favorite songs from the old days.
Diane: That sounds like a lot of fun. What else did you do?
Diane’s grandmother: Sometimes we played folk games and on special occasions, I went out for food with my friends.
Diane: Did you eat at restaurants?
Diane’s grandmother: No, we often bought food from street vendors. We spent a lot of time outdoors in the old days but we didn't have cars to travel like people do today. We get around everywhere on foot.
Diane: Wow life was a lot different when you were my age.
Diane’s grandmother: It sure was.
2 3.04 Listen to a conversation between two friends discussing different forms of entertainment in the recent history of Nam. Listen and write fan dance, hat dance, lion dance, or water puppet in the blanks.
(Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn thảo luận về các hình thức giải trí khác nhau trong lịch sử cận đại của Nam. Nghe và viết múa quạt, múa mũ, múa lân, múa rối nước vào chỗ trống.)
1 brings fortune.
(mang đến vận may)
2 entertains villagers.
(làm vui lòng dân làng)
3 is about historical legends.
(là về truyền thuyết lịch sử)
4 originated in open fields.
(có nguồn gốc từ các lĩnh vực mở)
5 looks like hat dance.
(trông giống như múa mũ)
6 pays homage to farmers
(tỏ lòng tôn kính với nông dân)
3 3.05 Listen again and complete the notes with ONE word for each blank.
(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú với MỘT từ cho mỗi chỗ trống.)
Four Types of Traditional Vietnamese Entertainment
(Bốn loại hình giải trí truyền thống Việt Nam)
• Lion dance was performed to bring good and fortune.
(Múa lân được biểu diễn để mang lại may mắn và tài lộc.)
• Water puppetry was used to teach villagers old .
(Múa rối nước được dùng để dạy dân làng ngày xưa)
• The fan dance is similar to the dance.
(Điệu múa quạt cũng tương tự như điệu múa.)
• The hat dance pays homage to and who join in.
(Điệu nhảy mũ tỏ lòng tôn kính và những người tham gia.)
Listen to the significant changes in the life of Vietnamese families from the past to present. Decide if the following statements are true (T) or False (F).
Listen and check the appropriate boxes.
3. Listen and choose the correct answer.
(Nghe và chọn câu trả lời đúng.)
The programme is…
- a conversation about the latest action figures
- an informative programme about the history of collectiveing action figures.
- an interview with an action figure collector.
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example:
(Ví dụ)
0. You will hear a girl talking to her grandma. Who are the people?
(Bạn sẽ nghe thấy một cô gái nói chuyện với bà của cô ấy. Ai là người?)
A. her relatives
(họ hàng của cô ấy)
B. her friends
(bạn bè của cô ấy)
C. her classmates
(bạn cùng lớp của cô ấy)
1. You will hear a girl talking to her grandpa. Where did her grandpa use to live?
(Bạn sẽ nghe thấy một cô gái nói chuyện với ông của cô ấy. Ông của cô ấy từng sống ở đâu?)
A. by the river
(bên bờ sông)
B. near the market
(gần chợ)
C. near a field of flowers
(gần cánh đồng hoa)
2. You will hear a boy talking his grandma. Who used to have a tuk-tuk?
(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé nói chuyện với bà của mình. Ai đã từng đi xe tuk-tuk?)
A. his grandpa
(ông của anh ấy)
B. his aunt
(dì của anh ấy)
C. his grandma
(bà của anh ấy)
3. You will hear a man talking to his daughter. What did he use to do?
(Bạn sẽ nghe thấy một người đàn ông nói chuyện với con gái mình. Anh ấy đã từng làm gì?)
A. bake with his mom
(nướng bánh cùng mẹ)
B. go fishing
(đi câu cá)
C. play with his fish
(chơi với cá của anh ấy)
4. You will hear a girl talking to her mom. Where did she use to go?
(Bạn sẽ nghe thấy một cô gái nói chuyện với mẹ cô ấy. Cô ấy đã từng đi đâu?)
A. a market
(chợ)
B. a swimming pool
(một bể bơi)
C. a restaurant
(một nhà hàng)
5. You will hear a girl talking to her grandpa. Who did they talk about?
(Bạn sẽ nghe thấy một cô gái nói chuyện với ông của cô ấy. Họ đã nói về ai?)
A. his nephew
(cháu trai của ông ấy)
B. his daughter
(con gái của ông ấy)
C. his son
(con trai của ông ấy)
Listen to a grandmother talking to her granddaughter about the past. Fill in the blanks with no more than three words.
(Hãy nghe một người bà kể chuyện với cháu gái của mình về quá khứ. Điền vào chỗ trống không quá ba từ.)
Question 6. They are looking at .
(Họ đang nhìn.....)
Question 7. Grandma used to take tripsnear the cottage.
(Bà nội thường đi du lịch.....gần nhà tranh.)
Question 8. She used to have a lot ofthere, too.
(Cô ấy cũng từng có rất nhiều... ở đó.)
Question 9. Grandma's mom would bake cakes for all her .
(Mẹ của bà nội sẽ nướng bánh cho cả nhà.....)
Question 10. Grandma's brother used to work at a .
(Anh trai của bà nội từng làm việc tại một......)
Listen to five people talking about life in the past and in the present. Match the speakers with the topics they mentioned.
Listen again. Fill in the blank with NO MORE THAN 2 words.