Choose the best option.
Choose the best option.
The teacher asked us to give _________ on the solar system next Monday
-
A.
homework
-
B.
exams
-
C.
experiments
-
D.
presentations
Đáp án: D
Kiến thức: Từ vựng
homework (n): bài tập vè nhà
exams (n): bài kiểm tra
experiments (n): thí nghiệm
presentations (n): bài thuyết trình
The teacher asked us to give presentations on the solar system next Monday.
(Giáo viên yêu cầu chúng tôi thuyết trình về hệ mặt trời vào thứ Hai tới.)
Chọn D
In some countries, you should leave a bit of food on your plate _________ you finish eating.
-
A.
so
-
B.
before
-
C.
after
-
D.
but
Đáp án: C
Kiến thức: Liên từ
so: vì vậy
before: trước khi
after : sau khi
but: nhưng
In some countries, you should leave a bit of food on your plate after you finish eating.
(Ở một số quốc gia, bạn nên để lại một ít thức ăn trên đĩa sau khi ăn xong.)
Chọn C
If you want to make _________ in studying, you should make a good study plan.
-
A.
contact
-
B.
progress
-
C.
research
-
D.
highlight
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
contact (n): liên lạc
progress (n): sự tiến bộ
research (n): nghiên cứu
highlight (n): điểm nổi bật
Cụm từ “makke progress”: tiến bộ
If you want to make progress in studying, you should make a good study plan.
(Nếu muốn tiến bộ trong học tập, bạn nên lập một kế hoạch học tập thật tốt.)
Chọn B
I couldn’t find _________ books about space at the book fair last weekend.
-
A.
many
-
B.
much
-
C.
a lot
-
D.
some
Đáp án: A
Kiến thức: Lượng từ
many: nhiều + danh từ đếm được số nhiều
much: nhiều + danh từ không đếm được
a lot : nhiều (cuối câu)
some: một vài + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được
I couldn’t find many books about space at the book fair last weekend.
(Tôi không thể tìm thấy nhiều sách về không gian ở hội chợ sách cuối tuần trước.)
Chọn A
Suffering _________ exam stress for a long time can make your health worse.
-
A.
to
-
B.
through
-
C.
for
-
D.
from
Đáp án: D
Kiến thức: Giới từ
to: đến
through: qua
for: cho
from: từ
Cụm từ “suffer from”: chịu đựng
Suffering from exam stress for a long time can make your health worse.
(Việc phải chịu áp lực thi cử kéo dài có thể khiến sức khỏe của bạn trở nên tồi tệ hơn.)
Chọn D
Jack uses his new _________ to take pictures and go on social media.
-
A.
laptop
-
B.
smartphone
-
C.
games console
-
D.
MP3 player
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
laptop (n): máy tính xách tay
smartphone (n): điện thoại thông minh
games console (n): bảng điều khiển trò chơi
MP3 player (n): máy nghe nhạc MP3
Jack uses his new smartphone to take pictures and go on social media.
(Jack sử dụng điện thoại thông minh mới của mình để chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội.)
Chọn B
MPI prefer carrying out experiments. It’s _________ than sitting exams.
-
A.
as relaxed
-
B.
less relaxed
-
C.
more relaxed
-
D.
much relaxed
Đáp án: C
Kiến thức: So sánh hơn
Dấu hiệu nhận biết so sánh hơn “than” => Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + tobe + more / less + tính từ dài + than + S2.
more: nhiều hơn
less: ít hơn
MPI prefers carrying out experiments. It’s more relaxed than sitting exams.
(MPI thích thực hiện các thí nghiệm hơn. Nó thoải mái hơn so với việc ngồi thi.)
Chọn C
We had to _________ out many experiments at school last year.
-
A.
carry
-
B.
turn
-
C.
give
-
D.
solve
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
carry (v): mang
turn (v): chuyển
give (v): đưa
solve (v): giải quyết
Cụm từ “carry out”: tiến hành
We had to carry out many experiments at school last year.
(Chúng tôi đã phải thực hiện nhiều thí nghiệm ở trường vào năm ngoái.)
Chọn A
My mother said that I would _________ social skills if I spent too much time on my smart devices.
-
A.
gain
-
B.
improve
-
C.
lack
-
D.
spend
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
gain (v): đạt được
improve (v): cải thiện
lack (v): thiếu
spend (v): dành ra
My mother said that I would lack social skills if I spent too much time on my smart devices.
(Mẹ tôi nói rằng tôi sẽ thiếu kỹ năng xã hội nếu dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị thông minh của mình.)
Chọn C
Judy: “Do you have any plans for the weekend?” - Sarah: “ __________________”
-
A.
Nothing special.
-
B.
I went to the mall.
-
C.
That doesn’t sound like fun.
-
D.
I preferred going to the cinema.
Đáp án: A
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. Nothing special.
(Không có gì đặc biệt cả.)
B. I went to the mall.
(Tôi đã đi đến trung tâm mua sắm.)
C. That doesn’t sound like fun.
(Điều đó nghe có vẻ không vui chút nào.)
D. I preferred going to the cinema.
(Tôi thích đi xem phim hơn.)
Judy: “Do you have any plans for the weekend?” - Sarah: “Nothing special.”
(Judy: “Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?” - Sarah: “Không có gì đặc biệt cả.”)
Chọn A