Circle the letter A, B, C or D to indicate the best option for each of the questions.
Circle the letter A, B, C or D to indicate the best option for each of the questions.
The walled city was a __________ of the emperor’s power.
-
A.
tomb
-
B.
palace
-
C.
symbol
-
D.
landscape
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
tomb (n): lăng mộ
palace (n): cung điện
symbol (n): biểu tượng
landscape (n): cảnh quan
The walled city was a symbol of the emperor’s power.
(Thành phố có tường bao quanh là biểu tượng cho quyền lực của hoàng đế.)
Chọn C
They used around 1000 __________ blocks to build this tower 1500 years ago.
-
A.
steel
-
B.
stone
-
C.
marble
-
D.
concrete
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
steel (n): thép
stone (n): đá
marble (n): đá cẩm thạch
concrete (n): bê tông
They used around 1000 stone blocks to build this tower 1500 years ago.
(Họ đã sử dụng khoảng 1000 khối đá để xây dựng tòa tháp này cách đây 1500 năm.)
Chọn B
Used for important __________ in the past, Thái Hòa Palace was built with beautiful red wooden columns.
-
A.
solutions
-
B.
celebrations
-
C.
designs
-
D.
construction
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
solutions (n): giải pháp
celebrations (n): lễ
designs (n): mẫu thiết kế
construction (n): công trình
Used for important celebrations in the past, Thái Hòa Palace was built with beautiful red wooden columns.
(Được sử dụng để tổ chức các lễ kỷ niệm quan trọng ngày xưa, điện Thái Hòa được xây dựng với những cột gỗ màu đỏ tuyệt đẹp.)
Chọn B
Having understood the environmental __________ of fossil fuels, lots of companies invested in green energy.
-
A.
results
-
B.
causes
-
C.
effects
-
D.
benefits
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
results (n): hậu quả
causes (n): nguyên nhân
effects (n): ảnh hưởng
benefits (n): lợi ích
Having understood the environmental effects of fossil fuels, lots of companies invested in green energy.
(Hiểu rõ tác động môi trường của nhiên liệu hóa thạch, rất nhiều công ty đã đầu tư vào năng lượng xanh.)
Chọn C
We won’t need to worry about bad weather __________ because we’re going to shop online.
-
A.
conditions
-
B.
situations
-
C.
activities
-
D.
experiences
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
conditions (n): điều kiện
situations (n): tình huống
activities (n): hoạt động
experiences (n): kinh nghiệm
We won’t need to worry about bad weather conditions because we’re going to shop online.
(Chúng ta sẽ không cần phải lo lắng về điều kiện thời tiết xấu vì chúng ta sẽ mua sắm trực tuyến.)
Chọn A
Learning in the future will probably take place __________ the traditional school.
-
A.
past
-
B.
over
-
C.
beyond
-
D.
besides
Đáp án: C
Kiến thức: Giới từ
past: qua
over : quá
beyond: ngoài
besides: bên cạnh
Learning in the future will probably take place beyond the traditional school.
(Việc học trong tương lai có thể sẽ diễn ra ngoài trường học truyền thống.)
Chọn C
__________ drone delivery will become more popular in the future.
-
A.
Maybe
-
B.
Possibly
-
C.
Definitely
-
D.
Unlikely
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
Maybe: có lẽ (đứng đầu câu)
Possibly: có thể (đứng sau “will”)
Definitely: chắc chắn (đứng sau “will”)
Unlikely: không chắc chắn (cấu trúc tobe unlikely to + Vo (nguyên thể))
Maybe drone delivery will become more popular in the future.
(Có thể việc giao hàng bằng máy bay không người lái sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai.)
Chọn A
Electric cars will be able __________ fully in one hour in the future.
-
A.
to charge
-
B.
to be charge
-
C.
be charged
-
D.
to be charged
Đáp án: D
Kiến thức: Dạng động từ
Cấu trúc viết câu với “able” (có thể) thì tương lai ở dạng bị động: S + will + be able + to + be V3/ed.
Electric cars will be able to be charged fully in one hour in the future.
(Xe điện sẽ có thể được sạc đầy trong một giờ trong tương lai)
Chọn D
Students will __________ information stored in digital classrooms in the comfort of their own place.
-
A.
deliver
-
B.
provide
-
C.
access
-
D.
present
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
deliver (v): vận chuyển
provide (v): cung cấp
access (v): truy cập
present (v): trình bày
Students will access information stored in digital classrooms in the comfort of their own place.
(Học sinh sẽ truy cập thông tin được lưu trữ trong các lớp học kỹ thuật số một cách thoải mái ngay tại chỗ của mình.)
Chọn C
The volcano erupted five minutes ago. We __________ anything like that before.
-
A.
've never experienced
-
B.
never experienced
-
C.
never experience
-
D.
never have experienced
Đáp án: A
Kiến thức: Thì hiện tại hoàn thành
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “before” (trước đây) => Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành chủ ngữ số nhiều “we” ở dạng khẳng định với “never” (chưa bao giờ): S + have + never + V3/ed.
The volcano erupted five minutes ago. We 've never experienced anything like that before.
(Núi lửa đã phun trào cách đây 5 phút. Chúng tôi chưa bao giờ trải nghiệm bất cứ điều gì như thế trước đây.)
Chọn A
Having learned how to cook for the past two weeks, Agatha managed to reduce her cooking time __________ 10 minutes today.
-
A.
up
-
B.
from
-
C.
by
-
D.
at
Đáp án: C
Kiến thức: Giới từ
up: lên
from: từ
by: bởi
at: tại
Having learned how to cook for the past two weeks, Agatha managed to reduce her cooking time by 10 minutes today.
(Sau khi học cách nấu ăn trong hai tuần qua, hôm nay Agatha đã giảm được 10 phút thời gian nấu nướng của mình.)
Chọn C
The local heritage sites have to be protected carefully __________ our future generations can learn about the country’s history.
-
A.
that
-
B.
so as to
-
C.
in order to
-
D.
in orde that
Đáp án: D
Kiến thức: Mệnh đề chỉ kết quả
that: mà
so as to + Vo: để
in order to + Vo: để
in order that + S + V: để
The local heritage sites have to be protected carefully in order that our future generations can learn about the country’s history.
(Các di sản địa phương phải được bảo vệ cẩn thận để thế hệ tương lai của chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử đất nước.)
Chọn D
It is the chicken curry __________ Michael has been learning how to cook.
-
A.
that
-
B.
which
-
C.
who
-
D.
whose
Đáp án: A
Kiến thức: Câu chẻ
that: cái mà
which: cái mà
who : người mà
whose: người mà có
Cấu trúc câu chẻ: It + tobe + đối tượng nhấn mạnh + that + S + V.
It is the chicken curry that Michael has been learning how to cook.
(Đó là món cà ri gà mà Michael đã học cách nấu.)
Chọn A
Martin: The animation program is really interesting. - Natalie: __________.
-
A.
Sorry. But it’s not suitable for me
-
B.
The program will be developed soon
-
C.
I’m glad that you’ve found the right program
-
D.
I want to learn more about computer animation
Đáp án: C
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. Sorry. But it’s not suitable for me
(Xin lỗi. Nhưng nó không phù hợp với tôi)
B. The program will be developed soon
(Chương trình sẽ sớm được phát triển)
C. I’m glad that you’ve found the right program
(Tôi rất vui vì bạn đã tìm được chương trình phù hợp)
D. I want to learn more about computer animation
(Tôi muốn tìm hiểu thêm về hoạt hình máy tính)
Martin: The animation program is really interesting. - Natalie: I’m glad that you’ve found the right program.
(Martin: Chương trình hoạt hình thực sự rất thú vị. - Natalie: Tôi rất vui vì bạn đã tìm được chương trình phù hợp.)
Chọn C
Ted: What do you think is the most impressive about Hạ Long Bay? - Susie: __________.
-
A.
The limestone caves are my favorite thing during the trip
-
B.
Hạ Long Bay really impressed me
-
C.
I made a good impression there
-
D.
I have a special impression of Hạ Long Bay
Đáp án: A
A. The limestone caves are my favorite thing during the trip
(Những hang động đá vôi là điều tôi thích nhất trong chuyến đi)
B. Hạ Long Bay really impressed me
(Vịnh Hạ Long thực sự gây ấn tượng với tôi)
C. I made a good impression there
(Tôi đã có ấn tượng tốt ở đó)
D. I have a special impression of Hạ Long Bay
(Tôi có ấn tượng đặc biệt về Vịnh Hạ Long)
Ted: What do you think is the most impressive about Hạ Long Bay? - Susie: The limestone caves are my favorite thing during the trip.
(Ted: Bạn nghĩ điều gì ấn tượng nhất về Vịnh Hạ Long? - Susie: Những hang động đá vôi là điều tôi thích nhất trong chuyến đi.)
Chọn A