Choose the word with a stress pattern different from the others.
Choose the word with a stress pattern different from the others.
-
A.
library
-
B.
dialog
-
C.
interest
-
D.
afternoon
Đáp án: D
Kiến thức: Trọng âm từ có 3 âm tiết
library /ˈlaɪˌbrɛri/
dialog /ˈdaɪəˌlɔɡ/
interest /ˈɪntrəst/
afternoon /ˌæftərˈnuːn/
Phương án D có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn D
-
A.
quicker
-
B.
alone
-
C.
alive
-
D.
surprised
Đáp án: A
Kiến thức: Trọng âm từ có 2 âm tiết
quicker /ˈkwɪkər/
alone /əˈloʊn/
alive /əˈlaɪv/
surprised /səˈpraɪzd/
Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
Chọn A
-
A.
oxygen
-
B.
volunteer
-
C.
gravity
-
D.
hospital
Đáp án: B
Kiến thức: Trọng âm từ có 3 âm tiết
oxygen /ˈɒksɪdʒən/
volunteer /ˌvɒlənˈtɪr/
gravity /ˈɡrævɪti/
hospital /ˈhɒspɪtl̩/
Phương án B có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn B