Choose the word (A, B, C or D) that best fits each blank space in the following passage.
Career choice is a significant issue that affects students throughout their lives. However, many of them find it (22) ______ to pick their college major. There are some factors that senior students can consider when making their own decisions. Firstly, personality plays an important role (23) ______ the choosing of the right career. Some jobs require specific personality (24) ______. For example, salespeople have to be outgoing, active and competitive. Secondly, surrounding areas may influence a chosen career. Those who live on an island may (25) ______ choose a job associated with the water or have nothing to do with water again. In some cases, someone in the student’s life may lead him to a/an (26) ______ job. Finally, opportunity is a contributory factor that (27) ______ career choices for students. Most of them tend to choose the career that helps them earn a lot of money and move up the corporate ladder rapidly.
Choose the word (A, B, C or D) that best fits each blank space in the following passage.
Career choice is a significant issue that affects students throughout their lives. However, many of them find it (22) ______ to pick their college major. There are some factors that senior students can consider when making their own decisions. Firstly, personality plays an important role (23) ______ the choosing of the right career. Some jobs require specific personality (24) ______. For example, salespeople have to be outgoing, active and competitive. Secondly, surrounding areas may influence a chosen career. Those who live on an island may (25) ______ choose a job associated with the water or have nothing to do with water again. In some cases, someone in the student’s life may lead him to a/an (26) ______ job. Finally, opportunity is a contributory factor that (27) ______ career choices for students. Most of them tend to choose the career that helps them earn a lot of money and move up the corporate ladder rapidly.
-
A.
challenging
-
B.
historic
-
C.
ordinary
-
D.
excited
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
challenging (adj): thách thức
historic (adj): mang tính lịch sử
ordinary (adj): thông thường
excited (adj): hào hứng
Career choice is a significant issue that affects students throughout their lives. However, many of them find it challenging to pick their college major.
(Lựa chọn nghề nghiệp là một vấn đề quan trọng, ảnh hưởng đến sinh viên trong suốt cuộc đời. Tuy nhiên, nhiều người trong số họ cảm thấy khó khăn khi chọn chuyên ngành đại học.)
Chọn A
-
A.
for
-
B.
in
-
C.
with
-
D.
on
Đáp án: B
Kiến thức: Giới từ
Cụm từ “play an an important role in sth”: đóng vai trò quan trọng trong việc gì đó.
Firstly, personality plays an important role in the choosing of the right career.
(Thứ nhất, tính cách đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.)
Chọn B
-
A.
marks
-
B.
points
-
C.
traits
-
D.
clashes
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
marks (n): đánh dấu
points (n): điểm
traits (n): đặc điểm
clashes (n): xung đột
Some jobs require specific personality traits.
(Một số công việc đòi hỏi những đặc điểm tính cách cụ thể.)
Chọn C
-
A.
only
-
B.
also
-
C.
either
-
D.
neither
Đáp án: C
Kiến thức: Liên từ
only: chỉ
also: cũng
either…or: hoặc cái này hoặc cái kia
neither…nor: cả hai đều không
Those who live on an island may either choose a job associated with the water or have nothing to do with water again.
(Những người sống trên đảo có thể chọn công việc gắn liền với nước hoặc không liên quan gì đến nước nữa.)
Chọn C
-
A.
dissimilar
-
B.
informal
-
C.
irregular
-
D.
unusual
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
dissimilar (adj): khác nhau
informal (adj): bình thường
irregular (adj): không thường xuyên
unusual (adj): bất thường
In some cases, someone in the student’s life may lead him to a dissimilar job.
(Trong một số trường hợp, ai đó trong cuộc đời sinh viên có thể dẫn anh ta đến một công việc khác.)
Chọn C
-
A.
faces
-
B.
makes
-
C.
shapes
-
D.
leaves
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
faces (v): đối mặt
makes (v): làm
shapes (v): hình thành
leaves (v): để lại
Finally, opportunity is a contributory factor that shapes career choices for students.
(Cuối cùng, cơ hội là yếu tố góp phần hình thành nên sự lựa chọn nghề nghiệp cho sinh viên.)
Chọn C