Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.
Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.
Hi Tom,
a. I couldn’t have done it without your support.
b. Let’s celebrate our results together this weekend!
c. I wanted to thank you for helping me study for the exam last week.
d. Your tips really made a difference, and I feel much more prepared.
e. I appreciate all your efforts.
Best,
Sara
Hi Tom,
a. I couldn’t have done it without your support.
b. Let’s celebrate our results together this weekend!
c. I wanted to thank you for helping me study for the exam last week.
d. Your tips really made a difference, and I feel much more prepared.
e. I appreciate all your efforts.
Best,
Sara
a – b – c – d – e
a – c – b – d – e
c – d – a – b – e
a – d – b – c – e
Đáp án: C
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
Hi Tom,
(Xin chào Tom,)
a. I couldn’t have done it without your support.
(Tôi không thể làm được nếu không có sự hỗ trợ của bạn.)
b. Let’s celebrate our results together this weekend!
(Chúng ta hãy cùng nhau ăn mừng kết quả vào cuối tuần này nhé!)
c. I wanted to thank you for helping me study for the exam last week.
(Tôi muốn cảm ơn bạn đã giúp tôi học cho kỳ thi tuần trước.)
d. Your tips really made a difference, and I feel much more prepared.
(Những lời khuyên của bạn thực sự đã tạo nên sự khác biệt và tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt hơn nhiều.)
e. I appreciate all your efforts.
(Tôi đánh giá cao mọi nỗ lực của bạn.)
Best,
(Thân ái,)
Sara
Bài hoàn chỉnh
Hi Tom,
(c) I wanted to thank you for helping me study for the exam last week. (d) Your tips really made a difference, and I feel much more prepared. (a) I couldn’t have done it without your support. (b) Let’s celebrate our results together this weekend! (e) I appreciate all your efforts.
Best,
Sara
Tạm dịch
Xin chào Tom,
(c) Tôi muốn cảm ơn bạn đã giúp tôi học cho kỳ thi tuần trước. (d) Những lời khuyên của bạn thực sự tạo nên sự khác biệt và tôi cảm thấy chuẩn bị tốt hơn nhiều. (a) Tôi không thể làm được nếu không có sự hỗ trợ của bạn. (b) Chúng ta hãy cùng nhau ăn mừng kết quả vào cuối tuần này! (e) Tôi đánh giá cao mọi nỗ lực của bạn.
Thân ái,
Sara
Chọn C
a. Kevin: That sounds fantastic! Did you do any hiking?
b. Kevin: Hi, Lucy! How was your weekend trip to the mountains?
c. Lucy: Hey, Kevin! It was amazing! The scenery was breathtaking.
a. Kevin: That sounds fantastic! Did you do any hiking?
b. Kevin: Hi, Lucy! How was your weekend trip to the mountains?
c. Lucy: Hey, Kevin! It was amazing! The scenery was breathtaking.
b – c - a
c – a – b
a – c – b
b – a – c
Đáp án: A
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một hội thoại hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. Kevin: That sounds fantastic! Did you do any hiking?
(Nghe tuyệt quá! Bạn có đi bộ đường dài không?)
b. Kevin: Hi, Lucy! How was your weekend trip to the mountains?
(Chào Lucy! Chuyến đi cuối tuần của bạn đến vùng núi thế nào?)
c. Lucy: Hey, Kevin! It was amazing! The scenery was breathtaking.
(Này Kevin! Thật tuyệt vời! Phong cảnh thật ngoạn mục.)
Bài hoàn chỉnh
(b) Kevin: Hi, Lucy! How was your weekend trip to the mountains?
(c) Lucy: Hey, Kevin! It was amazing! The scenery was breathtaking.
(a) Kevin: That sounds fantastic! Did you do any hiking?
Tạm dịch
(b) Kevin: Chào Lucy! Chuyến đi cuối tuần của bạn đến vùng núi thế nào?
(c) Lucy: Chào Kevin! Thật tuyệt vời! Phong cảnh thật ngoạn mục.
(a) Kevin: Nghe tuyệt quá! Bạn có đi bộ đường dài không?
Chọn A
a. Olivia: Hey, Max! Did you catch that new movie everyone’s talking about?
b. Max: Hi, Olivia! Yes, I saw it last night. It was fantastic!
c. Olivia: I’ve heard great reviews. What did you like most about it?
a. Olivia: Hey, Max! Did you catch that new movie everyone’s talking about?
b. Max: Hi, Olivia! Yes, I saw it last night. It was fantastic!
c. Olivia: I’ve heard great reviews. What did you like most about it?
a – b – c
b – a – c
a – c – b
c – b – a
Đáp án: A
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một hội thoại hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. Olivia: Hey, Max! Did you catch that new movie everyone’s talking about?
(Này, Max! Bạn đã xem bộ phim mới mà mọi người đang bàn tán chưa?)
b. Max: Hi, Olivia! Yes, I saw it last night. It was fantastic!
(Chào, Olivia! Vâng, tôi đã xem nó tối qua. Nó thật tuyệt vời!)
c. Olivia: I’ve heard great reviews. What did you like most about it?
(Tôi đã nghe những đánh giá tuyệt vời. Bạn thích nhất điều gì ở nó?)
Bài hoàn chỉnh
(a) Olivia: Hey, Max! Did you catch that new movie everyone’s talking about?
(b) Max: Hi, Olivia! Yes, I saw it last night. It was fantastic!
(c) Olivia: I’ve heard great reviews. What did you like most about it?
Tạm dịch
(a) Olivia: Này, Max! Bạn có xem bộ phim mới mà mọi người đang bàn tán không?
(b) Max: Chào Olivia! Có, tôi đã xem nó tối qua. Nó tuyệt lắm!
(c) Olivia: Tôi đã nghe những đánh giá tuyệt vời. Bạn thích nhất điều gì ở nó?
Chọn A
a. Tom: Hi, Linda! Long time no see. What have you been up to?
b. Tom: Wow, that’s awesome! Any big projects coming up?
c. Linda: Hi, Tom! I’ve been working on a new app with my team at work.
a. Tom: Hi, Linda! Long time no see. What have you been up to?
b. Tom: Wow, that’s awesome! Any big projects coming up?
c. Linda: Hi, Tom! I’ve been working on a new app with my team at work.
b – a – c
a – c – b
c – a – b
a – b – c
Đáp án: B
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một hội thoại hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. Tom: Hi, Linda! Long time no see. What have you been up to?
(Xin chào, Linda! Lâu rồi không gặp. Dạo này bạn làm gì?)
b. Tom: Wow, that’s awesome! Any big projects coming up?
(Wow, tuyệt quá! Có dự án lớn nào sắp tới không?)
c. Linda: Hi, Tom! I’ve been working on a new app with my team at work.
(Xin chào, Tom! Tôi đang làm việc trên một ứng dụng mới với nhóm của tôi tại nơi làm việc.)
Bài hoàn chỉnh
(a) Tom: Hi, Linda! Long time no see. What have you been up to?
(c) Linda: Hi, Tom! I’ve been working on a new app with my team at work.
(b) Tom: Wow, that’s awesome! Any big projects coming up?
Tạm dịch
(a) Tom: Xin chào, Linda! Lâu rồi không gặp. Dạo này bạn làm gì?
(c) Linda: Xin chào, Tom! Tôi đang làm việc trên một ứng dụng mới với nhóm của tôi ở công ty.
(b) Tom: Wow, tuyệt quá! Có dự án lớn nào sắp tới không?
Chọn B
Hi Mark,
a. You’ve always been a great mentor.
b. Your feedback helped me improve my delivery significantly.
c. I really appreciated your encouragement, too!
d. I wanted to thank you for your support during my presentation last week.
e. Let’s meet up soon; I’d love to hear your thoughts on my next project.
Best,
Anna
Hi Mark,
a. You’ve always been a great mentor.
b. Your feedback helped me improve my delivery significantly.
c. I really appreciated your encouragement, too!
d. I wanted to thank you for your support during my presentation last week.
e. Let’s meet up soon; I’d love to hear your thoughts on my next project.
Best,
Anna
d – a – b – c – e
a – c – b – d – e
a – b – d – c – e
d – b – a – e – c
Đáp án: A
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
Hi Mark,
(Xin chào Mark,)
a. You’ve always been a great mentor.
(Bạn luôn là người cố vấn tuyệt vời.)
b. Your feedback helped me improve my delivery significantly.
(Phản hồi của bạn đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng truyền đạt của mình.)
c. I really appreciated your encouragement, too!
(Tôi cũng rất trân trọng sự động viên của bạn!)
d. I wanted to thank you for your support during my presentation last week.
(Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã hỗ trợ tôi trong bài thuyết trình tuần trước.)
e. Let’s meet up soon; I’d love to hear your thoughts on my next project.
(Chúng ta hãy sớm gặp nhau nhé; tôi rất muốn nghe suy nghĩ của bạn về dự án tiếp theo của tôi.)
Best,
(Thân ái,)
Anna
Bài hoàn chỉnh
Hi Mark,
(d) I wanted to thank you for your support during my presentation last week. (a) You’ve always been a great mentor. (b) Your feedback helped me improve my delivery significantly. (c) I really appreciated your encouragement, too! (e) Let’s meet up soon; I’d love to hear your thoughts on my next project.
Best,
Anna
Tạm dịch
Xin chào Mark,
(d) Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã ủng hộ tôi trong bài thuyết trình tuần trước. (a) Bạn luôn là người cố vấn tuyệt vời. (b) Phản hồi của bạn đã giúp tôi cải thiện đáng kể cách trình bày của mình. (c) Tôi cũng rất trân trọng sự động viên của bạn! (e) Chúng ta hãy gặp nhau sớm nhé; Tôi rất muốn nghe suy nghĩ của bạn về dự án tiếp theo của tôi.
Thân ái,
Anna
Chọn A
Hi Daniel,
a. You really helped me focus on improving my writing skills.
b. Thanks a lot for the tips you gave me during our last study session.
c. It was challenging, but I feel much more confident now.
d. I still need some practice, though, especially with grammar.
e. Hope we can meet up again soon for another session!
Best,
Laura
Hi Daniel,
a. You really helped me focus on improving my writing skills.
b. Thanks a lot for the tips you gave me during our last study session.
c. It was challenging, but I feel much more confident now.
d. I still need some practice, though, especially with grammar.
e. Hope we can meet up again soon for another session!
Best,
Laura
b – a – d – c – e
b – c – a – d – e
b – a – c – d – e
a – b – c – e – d
Đáp án: C
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
Hi Daniel,
(Xin chào Daniel,)
a. You really helped me focus on improving my writing skills.
(Bạn thực sự đã giúp tôi tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình.)
b. Thanks a lot for the tips you gave me during our last study session.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì những lời khuyên mà bạn đã cho tôi trong buổi học cuối cùng của chúng ta.)
c. It was challenging, but I feel much more confident now.
(Thật là thử thách, nhưng giờ tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều.)
d. I still need some practice, though, especially with grammar.
(Tuy nhiên, tôi vẫn cần luyện tập thêm, đặc biệt là về ngữ pháp.)
e. Hope we can meet up again soon for another session!
(Hy vọng chúng ta có thể sớm gặp lại nhau trong một buổi học khác!)
Best,
(Thân ái,)
Laura
Bài hoàn chỉnh
Hi Daniel,
(b) Thanks a lot for the tips you gave me during our last study session. (a) You really helped me focus on improving my writing skills. (c) It was challenging, but I feel much more confident now. (d) I still need some practice, though, especially with grammar. (e) Hope we can meet up again soon for another session!
Best,
Laura
Tạm dịch
Xin chào Daniel,
(b) Cảm ơn rất nhiều vì những lời khuyên bạn đã cho tôi trong buổi học cuối cùng của chúng ta. (a) Bạn thực sự đã giúp tôi tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình. (c) Thật là thử thách, nhưng giờ tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều. (d) Tuy nhiên, tôi vẫn cần luyện tập thêm, đặc biệt là về ngữ pháp. (e) Hy vọng chúng ta có thể sớm gặp lại nhau trong một buổi học khác!
Thân ái,
Laura
Chọn C
a. I usually start by writing down the most important tasks in the morning.
b. This helps me prioritize and avoid procrastination.
c. Planning ahead is key to staying organized throughout the day.
d. By doing so, I can ensure that I meet deadlines without feeling overwhelmed.
e. It’s a habit that has made me more efficient at work and in life.
a. I usually start by writing down the most important tasks in the morning.
b. This helps me prioritize and avoid procrastination.
c. Planning ahead is key to staying organized throughout the day.
d. By doing so, I can ensure that I meet deadlines without feeling overwhelmed.
e. It’s a habit that has made me more efficient at work and in life.
a – b – c – d – e
a – d – b – c – e
c – a – b – d - e
b – a – c – d – e
Đáp án: C
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. I usually start by writing down the most important tasks in the morning.
(Tôi thường bắt đầu bằng cách viết ra những nhiệm vụ quan trọng nhất vào buổi sáng.)
b. This helps me prioritize and avoid procrastination.
(Điều này giúp tôi ưu tiên và tránh trì hoãn.)
c. Planning ahead is key to staying organized throughout the day.
(Lên kế hoạch trước là chìa khóa để duy trì sự ngăn nắp trong suốt cả ngày.)
d. By doing so, I can ensure that I meet deadlines without feeling overwhelmed.
(Bằng cách đó, tôi có thể đảm bảo rằng mình đáp ứng được thời hạn mà không cảm thấy quá tải.)
e. It’s a habit that has made me more efficient at work and in life.
(Đây là thói quen giúp tôi làm việc và sống hiệu quả hơn.)
Bài hoàn chỉnh
(c) Planning ahead is key to staying organized throughout the day. (a) I usually start by writing down the most important tasks in the morning. (b) This helps me prioritize and avoid procrastination. (d) By doing so, I can ensure that I meet deadlines without feeling overwhelmed. (e) It’s a habit that has made me more efficient at work and in life.
Tạm dịch
(c) Lên kế hoạch trước là chìa khóa để duy trì sự ngăn nắp trong suốt cả ngày. (a) Tôi thường bắt đầu bằng cách viết ra những nhiệm vụ quan trọng nhất vào buổi sáng. (b) Điều này giúp tôi ưu tiên và tránh trì hoãn. (d) Bằng cách đó, tôi có thể đảm bảo rằng mình đáp ứng được thời hạn mà không cảm thấy quá tải. (e) Đây là thói quen giúp tôi làm việc và sống hiệu quả hơn.
Chọn C
a. Firstly, supermarkets typically provide a wide range of products, from groceries to
household items.
b. Shopping at a supermarket offers several benefits.
c. This convenience saves time and effort as customers can complete their shopping in one trip.
d. Therefore, shopping at a supermarket is also a good choice.
e. Additionally, supermarkets often offer competitive prices and discounts, so shoppers can save money on their purchases.
a. Firstly, supermarkets typically provide a wide range of products, from groceries to
household items.
b. Shopping at a supermarket offers several benefits.
c. This convenience saves time and effort as customers can complete their shopping in one trip.
d. Therefore, shopping at a supermarket is also a good choice.
e. Additionally, supermarkets often offer competitive prices and discounts, so shoppers can save money on their purchases.
b – a – c – e – d
a – c – b – d – e
d – a – c – b – e
c – e – d – a – b
Đáp án: A
- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.
- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.
*Nghĩa của các câu
a. Firstly, supermarkets typically provide a wide range of products, from groceries to household items.
(Trước tiên, siêu thị thường cung cấp nhiều loại sản phẩm, từ hàng tạp hóa đến đồ gia dụng.)
b. Shopping at a supermarket offers several benefits.
(Mua sắm tại siêu thị mang lại nhiều lợi ích.)
c. This convenience saves time and effort as customers can complete their shopping in one trip.
(Sự tiện lợi này giúp tiết kiệm thời gian và công sức vì khách hàng có thể hoàn tất việc mua sắm trong một lần.)
d. Therefore, shopping at a supermarket is also a good choice.
(Do đó, mua sắm tại siêu thị cũng là một lựa chọn tốt.)
e. Additionally, supermarkets often offer competitive prices and discounts, so shoppers can save money on their purchases.
(Ngoài ra, siêu thị thường cung cấp mức giá cạnh tranh và chiết khấu, vì vậy người mua sắm có thể tiết kiệm tiền khi mua sắm.)
Bài hoàn chỉnh
(b) Shopping at a supermarket offers several benefits. (a) Firstly, supermarkets typically provide a wide range of products, from groceries to household items. (c) This convenience saves time and effort as customers can complete their shopping in one trip. (e) Additionally, supermarkets often offer competitive prices and discounts, so shoppers can save money on their purchases. (d) Therefore, shopping at a supermarket is also a good choice.
Tạm dịch
(b) Mua sắm tại siêu thị mang lại một số lợi ích. (a) Đầu tiên, siêu thị thường cung cấp nhiều loại sản phẩm, từ hàng tạp hóa đến đồ gia dụng. (c) Sự tiện lợi này giúp tiết kiệm thời gian và công sức vì khách hàng có thể hoàn tất việc mua sắm trong một lần. (e) Ngoài ra, siêu thị thường cung cấp mức giá cạnh tranh và chiết khấu, do đó người mua sắm có thể tiết kiệm tiền khi mua sắm. (d) Do đó, mua sắm tại siêu thị cũng là một lựa chọn tốt.
Chọn A