Đề bài

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Câu 7

a. This simple habit has made a huge difference in how I feel.

b. It’s a great way to stay focused and calm throughout the day.

c. Practicing mindfulness has helped me reduce stress.

d. I try to take at least 10 minutes every day to meditate.

e. I highly recommend it to anyone looking to improve their mental well-being.

    A.

    c – d – b – a – e

    B.

    b – a – c – d – e

    C.

    a – c – b – d – e

    D.

    c – e – a – b – d     

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. This simple habit has made a huge difference in how I feel.

(Thói quen đơn giản này đã tạo nên sự khác biệt lớn trong cảm nhận của tôi.)

b. It’s a great way to stay focused and calm throughout the day.

(Đây là cách tuyệt vời để duy trì sự tập trung và bình tĩnh trong suốt cả ngày.)

c. Practicing mindfulness has helped me reduce stress.

(Thực hành chánh niệm đã giúp tôi giảm căng thẳng.)

d. I try to take at least 10 minutes every day to meditate.

(Tôi cố gắng dành ít nhất 10 phút mỗi ngày để thiền.)

e. I highly recommend it to anyone looking to improve their mental well-being.

(Tôi thực sự khuyên bạn nên thực hiện phương pháp này nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(c) Practicing mindfulness has helped me reduce stress. (d) I try to take at least 10 minutes every day to meditate. (b) It’s a great way to stay focused and calm throughout the day. (a) This simple habit has made a huge difference in how I feel. (e) I highly recommend it to anyone looking to improve their mental well-being.

Tạm dịch

(c) Thực hành chánh niệm đã giúp tôi giảm căng thẳng. (d) Tôi cố gắng dành ít nhất 10 phút mỗi ngày để thiền. (b) Đây là cách tuyệt vời để duy trì sự tập trung và bình tĩnh trong suốt cả ngày. (a) Thói quen đơn giản này đã tạo nên sự khác biệt lớn trong cảm nhận của tôi. (e) Tôi thực sự khuyên bạn nên thực hiện điều này nếu muốn cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.

Chọn A

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 1

a. John: Really? I’ve been meaning to watch it this weekend.

b. John: Hey, Mike! Have you seen the new movie that came out last week?

c. Mike: Hi, John! Yes, I saw it yesterday. It was incredible!

    A.

    a – b – c 

    B.

    b – c – a  

    C.

    a – c – b  

    D.

    b – a – c

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. John: Really? I’ve been meaning to watch it this weekend.

(Thật sao? Tôi đã định xem nó vào cuối tuần này.)

b. John: Hey, Mike! Have you seen the new movie that came out last week?

(Này, Mike! Bạn đã xem bộ phim mới ra mắt tuần trước chưa?)

c. Mike: Hi, John! Yes, I saw it yesterday. It was incredible!

(Chào, John! Vâng, tôi đã xem nó vào hôm qua. Thật không thể tin được!)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(b) John: Hey, Mike! Have you seen the new movie that came out last week?

(c) Mike: Hi, John! Yes, I saw it yesterday. It was incredible!

(a) John: Really? I’ve been meaning to watch it this weekend.

Tạm dịch

(b) John: Này, Mike! Bạn đã xem bộ phim mới ra mắt tuần trước chưa?

(c) Mike: Chào John! Vâng, tôi đã xem nó ngày hôm qua. Thật không thể tin được!

(a) John: Thật sao? Tôi đã định xem nó

Chọn B


Câu 2

a. James: Hi, Lily! I’ve been doing great, just got a new job recently.

b. Lily: Hi, James! How have you been?

c. Lily: Really? That’s awesome! What are you doing now?

    A.

    a – b – c

    B.

    b – a – c

    C.

    a – c – b 

    D.

    c – b – a

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. James: Hi, Lily! I’ve been doing great, just got a new job recently.

(Chào Lily! Tôi vẫn ổn, gần đây tôi mới có việc làm mới.)

b. Lily: Hi, James! How have you been?

(Chào James! Dạo này bạn thế nào?)

c. Lily: Really? That’s awesome! What are you doing now?

(Thật sao? Tuyệt quá! Bây giờ bạn đang làm gì?)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(b) Lily: Hi, James! How have you been?

(a) James: Hi, Lily! I’ve been doing great, just got a new job recently.

(c) Lily: Really? That’s awesome! What are you doing now?

Tạm dịch

(b) Lily: Chào James! Dạo này bạn thế nào?

(a) James: Chào Lily! Mình vẫn ổn, mới có việc làm mới gần đây.

(c) Lily: Thật sao? Tuyệt quá! Bạn đang làm gì vậy?

Chọn B


Câu 3

a. Tom: Hi, Anna! Yeah, I’ve been going to the gym regularly.

b. Anna: Hi, Tom! Have you been working out? You look great!

c. Anna: It shows! Keep it up, you’re doing awesome!

    A.

    a – b – c 

    B.

    b – a – c

    C.

    a – c – b  

    D.

    c – b – a

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Tom: Hi, Anna! Yeah, I’ve been going to the gym regularly.

(Chào Anna! Vâng, tôi thường xuyên đến phòng tập thể dục.)

b. Anna: Hi, Tom! Have you been working out? You look great!

(Chào Tom! Bạn đã tập luyện hả? Bạn trông tuyệt lắm!)

c. Anna: It shows! Keep it up, you’re doing awesome!

(Nhìn là biết ngay! Tiếp tục cố gắng, bạn đang làm rất tốt!)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(b) Anna: Hi, Tom! Have you been working out? You look great!

(a) Tom: Hi, Anna! Yeah, I’ve been going to the gym regularly.

(c) Anna: It shows! Keep it up, you’re doing awesome!

Tạm dịch

(b) Anna: Chào Tom! Dạo này bạn có tập luyện không? Trông bạn thật tuyệt!

(a) Tom: Chào Anna! Đúng vậy, mình thường xuyên đến phòng gym.

(c) Anna: Nhìn là biết ngay! Cứ tiếp tục nhé, bạn đang làm rất tốt!

Chọn B


Câu 4

Hi Claire,

a. It was such a fantastic read!

b. I finished it in just a few days because I couldn’t put it down.

c. I just wanted to thank you for recommending that book to me.

d. Hope to chat soon.

e. Let me know if you have any more suggestions like that!

Best,

Laura

    A.

    c – a – b – e – d 

    B.

    a – c – b – d – e  

    C.

    a – b – d – c – e

    D.

    c – a – d – b – e

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

Hi Claire,

(Xin chào Claire,)

a. It was such a fantastic read!

(Thật là một cuốn sách tuyệt vời!)

b. I finished it in just a few days because I couldn’t put it down.

(Tôi đã đọc xong chỉ trong vài ngày vì tôi không thể đặt nó xuống.)

c. I just wanted to thank you for recommending that book to me.

(Tôi chỉ muốn cảm ơn bạn đã giới thiệu cuốn sách đó cho tôi.)

d. Hope to chat soon.

(Hy vọng sớm được trò chuyện.)

e. Let me know if you have any more suggestions like that!

(Hãy cho tôi biết nếu bạn có thêm bất kỳ gợi ý nào như vậy!)

Best,

(Thân ái,)

Laura

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi Claire,

(c) I just wanted to thank you for recommending that book to me. (a) It was such a fantastic read! (b) I finished it in just a few days because I couldn’t put it down. (e) Let me know if you have any more suggestions like that! (d) Hope to chat soon.

Best,

Laura

Tạm dịch

Xin chào Claire,

(c) Tôi chỉ muốn cảm ơn bạn đã giới thiệu cuốn sách đó cho tôi. (a) Thật là một cuốn sách tuyệt vời! (b) Tôi đã đọc xong chỉ trong vài ngày vì tôi không thể đặt nó xuống. (e) Hãy cho tôi biết nếu bạn có thêm bất kỳ gợi ý nào như vậy! (d) Hy vọng sớm được trò chuyện.

Thân ái,

Laura

Chọn A


Câu 5

Hi Alex,

a. I feel much more confident about presenting it now.

b. I hope we can work together again in the future!

c. Let me know if you’re available for another collaboration soon.

d. Thanks so much for your help with the project last week.

e. Your suggestions really improved the final outcome.

Best,

Catherine

    A.

    a – b – c – d – e 

    B.

    a – c – b – d – e 

    C.

    d – e – a – b – c

    D.

    a – d – b – c – e

Đáp án: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

Hi Alex,

(Xin chào Alex,)

a. I feel much more confident about presenting it now.

(Tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều khi trình bày nó bây giờ.)

b. I hope we can work together again in the future!

(Tôi hy vọng chúng ta có thể hợp tác lại trong tương lai!)

c. Let me know if you’re available for another collaboration soon.

(Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể sớm hợp tác thêm lần nữa.)

d. Thanks so much for your help with the project last week.

(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ dự án tuần trước.)

e. Your suggestions really improved the final outcome.

(Những gợi ý của bạn thực sự đã cải thiện kết quả cuối cùng.)

Best,

(Thân ái,)

Catherine

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi Alex,

(d) Thanks so much for your help with the project last week. (e) Your suggestions really improved the final outcome. (a) I feel much more confident about presenting it now. (b) I hope we can work together again in the future! (c) Let me know if you’re available for another collaboration soon.

Best,

Catherine

Tạm dịch

Xin chào Alex,

(d) Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ dự án tuần trước. (e) Những gợi ý của bạn thực sự đã cải thiện kết quả cuối cùng. (a) Tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều khi trình bày nó bây giờ. (b) Tôi hy vọng chúng ta có thể hợp tác lại trong tương lai! (c) Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể sớm hợp tác với chúng tôi.

Thân ái,

Catherine

Chọn C


Câu 6

Hi Ben,

a. I feel much stronger and more energized.

b. I’ve been following the workout routine you recommended, and it’s been amazing!

c. The exercises are challenging but effective.

d. Thanks again for helping me get started on this journey!

e. I appreciate your advice on staying consistent.

Best,

Michael

    A.

    b – a – d – e – c 

    B.

    a – d – c – b – e 

    C.

    a – b – d – c – e 

    D.

    b – a – c – e - d

Đáp án: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

Hi Ben,

(Xin chào Ben,)

a. I feel much stronger and more energized.

(Tôi cảm thấy khỏe hơn và tràn đầy năng lượng hơn nhiều.)

b. I’ve been following the workout routine you recommended, and it’s been amazing!

(Tôi đã làm theo thói quen tập luyện mà bạn giới thiệu và nó thật tuyệt vời!)

c. The exercises are challenging but effective.

(Các bài tập rất khó nhưng hiệu quả.)

d. Thanks again for helping me get started on this journey!

(Cảm ơn bạn một lần nữa vì đã giúp tôi bắt đầu hành trình này!)

e. I appreciate your advice on staying consistent.

(Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn về việc duy trì sự nhất quán.)

Best,

(Trân trọng,)

Michael

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi Ben,

I’ve been following the workout routine you recommended, and it’s been amazing! (a) I feel much stronger and more energized. (c) The exercises are challenging but effective. (e) I appreciate your advice on staying consistent. (d) Thanks again for helping me get started on this journey!

Best,

Michael

Tạm dịch

Xin chào Ben,

Tôi đã làm theo thói quen tập luyện mà bạn giới thiệu và nó thật tuyệt vời! (a) Tôi cảm thấy khỏe hơn và tràn đầy năng lượng hơn nhiều. (c) Các bài tập rất khó nhưng hiệu quả. (e) Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn về việc duy trì sự nhất quán. (d) Cảm ơn bạn một lần nữa vì đã giúp tôi bắt đầu hành trình này!

Trân trọng,

Michael

Chọn D


Câu 8

a. One way to achieve this is using public transportation, cycling or walking instead of driving cars.

b. Young people can follow some ways to reduce their carbon footprint.

c. This will reduce the emission of harmful gases and save our energy.

d. By making small changes to our daily habits, we can work towards a healthier planet.

e. Besides, recycling materials like paper, glass, and plastic also helps to reduce our carbon footprint by decreasing the need for new production.

    A.

    b – a – c – e – d

    B.

    c – a – b – e – d

    C.

    a – c – b – e – d

    D.

    e – c – b – d – a

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. One way to achieve this is using public transportation, cycling or walking instead of driving cars.

(Một cách để đạt được điều này là sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái ô tô.)

b. Young people can follow some ways to reduce their carbon footprint.

(Những người trẻ tuổi có thể làm theo một số cách để giảm lượng khí thải carbon của họ.)

c. This will reduce the emission of harmful gases and save our energy.

(Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải độc hại và tiết kiệm năng lượng của chúng ta.)

d. By making small changes to our daily habits, we can work towards a healthier planet.

(Bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày, chúng ta có thể hướng tới một hành tinh khỏe mạnh hơn.)

e. Besides, recycling materials like paper, glass, and plastic also helps to reduce our carbon footprint by decreasing the need for new production.

(Bên cạnh đó, việc tái chế các vật liệu như giấy, thủy tinh và nhựa cũng giúp giảm lượng khí thải carbon của chúng ta bằng cách giảm nhu cầu sản xuất mới.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(b) Young people can follow some ways to reduce their carbon footprint. (a) One way to achieve this is using public transportation, cycling or walking instead of driving cars. (c) This will reduce the emission of harmful gases and save our energy. (e) Besides, recycling materials like paper, glass, and plastic also helps to reduce our carbon footprint by decreasing the need for new production. (d) By making small changes to our daily habits, we can work towards a healthier planet.

Tạm dịch

(b) Những người trẻ có thể làm theo một số cách để giảm lượng khí thải carbon của mình. (a) Một cách để đạt được điều này là sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đạp xe hoặc đi bộ thay vì lái ô tô. (c) Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải độc hại và tiết kiệm năng lượng của chúng ta. (e) Bên cạnh đó, việc tái chế các vật liệu như giấy, thủy tinh và nhựa cũng giúp giảm lượng khí thải carbon của chúng ta bằng cách giảm nhu cầu sản xuất mới. (d) Bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày, chúng ta có thể hướng tới một hành tinh khỏe mạnh hơn.

Chọn A