Đề bài

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make meaningful paragraphs/ letters in each of the following questions.

Câu 2

a. Finally, remain connected to your sector and industry through social media and networking.

b. This will ensure new trends and technologies don't pass you by.

c. Firstly, ensure your skills and experience expand continuously, either formal or on-the-job learning or by working in the most cutting-edge industries and organisations.

d. In this rapidly changing world of work, it is easy to be outpaced and outdated by technological advances; however, there are a few ways to firmly secure your job future.

e. Secondly, remain digitally proficient.

f. These skills are difficult to automate or outsource, thus will surely add to your value in the years ahead.

g. Thirdly, take every opportunity to improve soft skills.

h. Almost every job now has a digital element to it, so it is crucial to stay up-to-date with the latest technological advances related to your role and industry.

    A.

    d – b – c – e – h – g – f – a

    B.

    d – c – e – h – g – f – a – b

    C.

    c – f – e – g – h – a – b – d

    D.

    d – c – e – f – g – h – a – b

Đáp án: B

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. Finally, remain connected to your sector and industry through social media and networking.

(Cuối cùng, hãy duy trì kết nối với lĩnh vực và ngành của bạn thông qua mạng xã hội và mạng lưới.)

b. This will ensure new trends and technologies don't pass you by.

(Điều này sẽ đảm bảo các xu hướng và công nghệ mới sẽ không bị bạn bỏ qua.)

c. Firstly, ensure your skills and experience expand continuously, either formal or on-the-job learning or by working in the most cutting-edge industries and organisations.

(Đầu tiên, hãy đảm bảo các kỹ năng và kinh nghiệm của bạn được mở rộng liên tục, dù là học tập chính thức hay tại chỗ hoặc bằng cách làm việc trong các ngành và tổ chức tiên tiến nhất.)

d. In this rapidly changing world of work, it is easy to be outpaced and outdated by technological advances; however, there are a few ways to firmly secure your job future.

(Trong thế giới công việc đang thay đổi nhanh chóng này, bạn rất dễ bị những tiến bộ công nghệ vượt qua và lạc hậu; tuy nhiên, có một số cách để đảm bảo chắc chắn cho tương lai công việc của bạn.)

e. Secondly, remain digitally proficient.

(Thứ hai, duy trì thành thạo kỹ thuật số.)

f. These skills are difficult to automate or outsource, thus will surely add to your value in the years ahead.

(Những kỹ năng này khó tự động hóa hoặc thuê ngoài, do đó chắc chắn sẽ tăng thêm giá trị của bạn trong những năm tới.)

g. Thirdly, take every opportunity to improve soft skills.

(Thứ ba, tận dụng mọi cơ hội để nâng cao kỹ năng mềm.)

h. Almost every job now has a digital element to it, so it is crucial to stay up-to-date with the latest technological advances related to your role and industry.

(Hầu hết mọi công việc hiện nay đều có yếu tố kỹ thuật số, vì vậy điều quan trọng là phải luôn cập nhật những tiến bộ công nghệ mới nhất liên quan đến vai trò và ngành của bạn.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(d) In this rapidly changing world of work, it is easy to be outpaced and outdated by technological advances; however, there are a few ways to firmly secure your job future. (c) Firstly, ensure your skills and experience expand continuously, either formal or on-the-job learning or by working in the most cutting-edge industries and organisations. (e) Secondly, remain digitally proficient. (h) Almost every job now has a digital element to it, so it is crucial to stay up-to-date with the latest technological advances related to your role and industry. (g) Thirdly, take every opportunity to improve soft skills. (f) These skills are difficult to automate or outsource, thus will surely add to your value in the years ahead. (a) Finally, remain connected to your sector and industry through social media and networking. (b) This will ensure new trends and technologies don't pass you by.

Tạm dịch

(d) Trong thế giới việc làm đang thay đổi nhanh chóng này, rất dễ bị những tiến bộ công nghệ vượt qua và lỗi thời; tuy nhiên, có một số cách để đảm bảo chắc chắn cho tương lai công việc của bạn. (c) Trước tiên, hãy đảm bảo các kỹ năng và kinh nghiệm của bạn được mở rộng liên tục, bằng cách học tập chính thức hoặc tại chỗ hoặc bằng cách làm việc trong các ngành và tổ chức tiên tiến nhất. (e) Thứ hai, vẫn thành thạo kỹ thuật số. (h) Hầu hết mọi công việc hiện nay đều có yếu tố kỹ thuật số, vì vậy điều quan trọng là phải luôn cập nhật những tiến bộ công nghệ mới nhất liên quan đến vai trò và ngành của bạn. (g) Thứ ba, tận dụng mọi cơ hội để nâng cao kỹ năng mềm. (f) Những kỹ năng này khó tự động hóa hoặc thuê ngoài, do đó chắc chắn sẽ tăng thêm giá trị của bạn trong những năm tới. (a) Cuối cùng, hãy duy trì kết nối với lĩnh vực và ngành của bạn thông qua mạng xã hội và mạng lưới. (b) Điều này sẽ đảm bảo các xu hướng và công nghệ mới sẽ không bị bạn bỏ qua.

Chọn B

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 1

a. They offer good job opportunities to people of different educational backgrounds.

b. Moreover, there are many educational opportunities and a lot of different courses and institutions available in cities. City dwellers get the chance to learn something new or develop something.

c. Most of the world's population choose to live in big cities now because of many benefits.

d. Firstly, many industries and companies operate in cities.

e. To conclude, big cities really help people enjoy a better quality of living.

f. Finally, we have opportunities for a healthy lifestyle in cities, such as good doctors and vaccination opportunities. Many gyms and parks in cities encourage people to walk and exercise.

    A.

    e – d – a – b – f – c

    B.

    c – d – a – b – f – e

    C.

    a – d – f – b – c – e

    D.

    c – d – b – a – e – f

Đáp án: B

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. They offer good job opportunities to people of different educational backgrounds.

(Họ cung cấp cơ hội việc làm tốt cho những người có trình độ học vấn khác nhau.)

b. Moreover, there are many educational opportunities and a lot of different courses and institutions available in cities. City dwellers get the chance to learn something new or develop something.

(Hơn nữa, có rất nhiều cơ hội giáo dục và rất nhiều khóa học và cơ sở khác nhau có sẵn ở các thành phố. Cư dân thành phố có cơ hội học hỏi điều gì đó mới hoặc phát triển điều gì đó.)

c. Most of the world's population choose to live in big cities now because of many benefits.

(Hầu hết dân số thế giới hiện nay chọn sống ở các thành phố lớn vì nhiều lợi ích.)

d. Firstly, many industries and companies operate in cities.

(Thứ nhất, nhiều ngành công nghiệp và công ty hoạt động ở các thành phố.)

e. To conclude, big cities really help people enjoy a better quality of living.

(Tóm lại, các thành phố lớn thực sự giúp người dân tận hưởng chất lượng cuộc sống tốt hơn.)

f. Finally, we have opportunities for a healthy lifestyle in cities, such as good doctors and vaccination opportunities. Many gyms and parks in cities encourage people to walk and exercise.

(Cuối cùng, chúng ta có cơ hội có được lối sống lành mạnh ở các thành phố, chẳng hạn như có bác sĩ giỏi và cơ hội tiêm chủng. Nhiều phòng tập thể dục và công viên ở thành phố khuyến khích người dân đi bộ và tập thể dục.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(c) Most of the world's population choose to live in big cities now because of many benefits. (d) Firstly, many industries and companies operate in cities. (a) They offer good job opportunities to people of different educational backgrounds. (b) Moreover, there are many educational opportunities and a lot of different courses and institutions available in cities. (f) City dwellers get the chance to learn something new or develop something. Finally, we have opportunities for a healthy lifestyle in cities, such as good doctors and vaccination opportunities. Many gyms and parks in cities encourage people to walk and exercise. (e) To conclude, big cities really help people enjoy a better quality of living.

Tạm dịch

(c) Hầu hết dân số thế giới hiện nay chọn sống ở các thành phố lớn vì có nhiều lợi ích. (d) Thứ nhất, nhiều ngành công nghiệp và công ty hoạt động ở các thành phố. (a) Chúng cung cấp cơ hội việc làm tốt cho những người có trình độ học vấn khác nhau. (b) Hơn nữa, có rất nhiều cơ hội giáo dục và rất nhiều khóa học cũng như cơ sở giáo dục khác nhau có sẵn ở các thành phố. (f) Cư dân thành phố có cơ hội học hỏi điều gì đó mới hoặc phát triển điều gì đó. Cuối cùng, chúng ta có cơ hội có được lối sống lành mạnh ở các thành phố, chẳng hạn như có bác sĩ giỏi và cơ hội tiêm chủng. Nhiều phòng tập thể dục và công viên ở thành phố khuyến khích người dân đi bộ và tập thể dục. (e) Tóm lại, các thành phố lớn thực sự giúp người dân tận hưởng chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Chọn B


Câu 3

Dear Michael,

a. I'm really grateful for your feedback; it gave me a fresh perspective.

b. Thanks for reviewing the draft of my article on environmental issues.

c. I'm making the necessary edits now and hope to submit it by the end of the week.

d. If you have time, maybe we can discuss the revisions over coffee.

e. I look forward to your thoughts on the updated version once it's ready.

Best wishes,

Lily

    A.

    b – a – d – c – e

    B.

    b – a – c – e – d

    C.

    d – a – c – b - e

    D.

    b – c – d – a – e

Đáp án: B

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. I'm really grateful for your feedback; it gave me a fresh perspective.

(Tôi thực sự biết ơn phản hồi của bạn; nó đã cho tôi một góc nhìn mới mẻ.)

b. Thanks for reviewing the draft of my article on environmental issues.

(Cảm ơn đã xem xét bản thảo bài viết của tôi về vấn đề môi trường.)

c. I'm making the necessary edits now and hope to submit it by the end of the week.

(Hiện tôi đang thực hiện những chỉnh sửa cần thiết và hy vọng sẽ gửi nó vào cuối tuần.)

d. If you have time, maybe we can discuss the revisions over coffee.

(Nếu bạn có thời gian, có lẽ chúng ta có thể thảo luận về việc sửa đổi trong buổi cà phê.)

e. I look forward to your thoughts on the updated version once it's ready.

(Tôi mong nhận được suy nghĩ của bạn về phiên bản cập nhật khi nó sẵn sàng.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Dear Michael,

(b) Thanks for reviewing the draft of my article on environmental issues. (a) I'm really grateful for your feedback; it gave me a fresh perspective. (c) I'm making the necessary edits now and hope to submit it by the end of the week. (e) I look forward to your thoughts on the updated version once it's ready. (d) If you have time, maybe we can discuss the revisions over coffee.

Best wishes,

Lily

Tạm dịch

Michael thân mến,

(b) Cảm ơn bạn đã xem bản thảo bài viết của tôi về các vấn đề môi trường. (a) Tôi thực sự biết ơn phản hồi của bạn; nó đã cho tôi một góc nhìn mới mẻ. (c) Hiện tôi đang thực hiện những chỉnh sửa cần thiết và hy vọng sẽ gửi nó vào cuối tuần. (e) Tôi mong nhận được suy nghĩ của bạn về phiên bản cập nhật khi nó sẵn sàng. (d) Nếu bạn có thời gian, có lẽ chúng ta có thể thảo luận về các sửa đổi trong buổi cà phê.

Lời chúc tốt đẹp nhất,

Lily

Chọn B


Câu 4

Dear Mr. Thompson,

a. The topics covered were quite insightful, focusing on time management and budgeting.

b. I would appreciate the chance to discuss how I can apply these skills.

c. I hope this message finds you well.

d. I believe the knowledge I gained could benefit our team's projects.

e. I am writing to share that I recently completed the online project management course.

Look forward to your response.

Best regards,

Thomas

    A.

    c – a – d – b – e

    B.

    c – e – a – d – b

    C.

    c – d – a – b – e

    D.

    e – a – d – c – b

Đáp án: B

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. The topics covered were quite insightful, focusing on time management and budgeting.

(Các chủ đề được đề cập khá sâu sắc, tập trung vào quản lý thời gian và lập ngân sách.)

b. I would appreciate the chance to discuss how I can apply these skills.

(Tôi đánh giá cao cơ hội được thảo luận về cách tôi có thể áp dụng những kỹ năng này.)

c. I hope this message finds you well.

(Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe.)

d. I believe the knowledge I gained could benefit our team's projects.

(Tôi tin rằng kiến ​​thức tôi thu được có thể mang lại lợi ích cho các dự án của nhóm chúng tôi.)

e. I am writing to share that I recently completed the online project management course.

(Tôi viết thư này để chia sẻ rằng gần đây tôi đã hoàn thành khóa học quản lý dự án trực tuyến.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Dear Mr. Thompson,

(c) I hope this message finds you well. (e) I am writing to share that I recently completed the online project management course. (a) The topics covered were quite insightful, focusing on time management and budgeting. (d) I believe the knowledge I gained could benefit our team's projects. (b) I would appreciate the chance to discuss how I can apply these skills.

Look forward to your response.

Best regards,

Thomas

Tạm dịch

Gửi ông Thompson,

(c) Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe. (e) Tôi viết thư này để chia sẻ rằng gần đây tôi đã hoàn thành khóa học quản lý dự án trực tuyến. (a) Các chủ đề được đề cập khá sâu sắc, tập trung vào quản lý thời gian và lập ngân sách. (d) Tôi tin rằng kiến ​​thức tôi thu được có thể mang lại lợi ích cho các dự án của nhóm chúng tôi. (b) Tôi đánh giá cao cơ hội được thảo luận về cách tôi có thể áp dụng những kỹ năng này.

Rất mong nhận được phản hồi của bạn.

Trân trọng,

Thomas

Chọn B


Câu 5

a. Many species are struggling to adapt to rapid changes in their environment.

b. The establishment of these reserves is crucial for the survival of endangered species.

c. However, it requires everyone's efforts to protect these important areas.

d. The local wildlife is facing significant threats due to habitat loss.

e. This situation has led conservationists to advocate for protected areas to preserve natural habitats.

    A.

    a – d – b – c – e

    B.

    d – a – c – b - e

    C.

    d – c – a – e – b

    D.

    d – a – e – b – c

Đáp án: D

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. Many species are struggling to adapt to rapid changes in their environment.

(Nhiều loài đang phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi nhanh chóng trong môi trường của chúng.)

b. The establishment of these reserves is crucial for the survival of endangered species.

(Việc thành lập các khu bảo tồn này là rất quan trọng cho sự sống còn của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

c. However, it requires everyone's efforts to protect these important areas.

(Tuy nhiên, nó đòi hỏi sự nỗ lực của mọi người để bảo vệ những khu vực quan trọng này.)

d. The local wildlife is facing significant threats due to habitat loss.

(Động vật hoang dã địa phương đang phải đối mặt với mối đe dọa đáng kể do mất môi trường sống.)

e. This situation has led conservationists to advocate for protected areas to preserve natural habitats.

(Tình trạng này đã khiến các nhà bảo tồn phải vận động cho các khu bảo tồn để bảo tồn môi trường sống tự nhiên.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(d) The local wildlife is facing significant threats due to habitat loss. (a) Many species are struggling to adapt to rapid changes in their environment. (e) This situation has led conservationists to advocate for protected areas to preserve natural habitats. (b) The establishment of these reserves is crucial for the survival of endangered species. (c) However, it requires everyone's efforts to protect these important areas.

Tạm dịch

(d) Động vật hoang dã địa phương đang phải đối mặt với những mối đe dọa đáng kể do mất môi trường sống. (a) Nhiều loài đang phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi nhanh chóng trong môi trường của chúng. (e) Tình trạng này đã khiến các nhà bảo tồn vận động cho các khu bảo tồn để bảo tồn môi trường sống tự nhiên. (b) Việc thành lập các khu bảo tồn này là rất quan trọng cho sự tồn tại của các loài có nguy cơ tuyệt chủng. (c) Tuy nhiên, cần có sự nỗ lực của mọi người để bảo vệ những khu vực quan trọng này.

Chọn D