Choose the word that has a stress pattern different from the others.
Choose the word that has a stress pattern different from the others.
-
A.
privacy
-
B.
permission
-
C.
scholarship
-
D.
reservoir
Đáp án: B
Kiến thức: Trọng âm của từ có ba âm tiết
privacy /ˈpraɪ.və.si/
permission /pɚˈmɪʃ.ən/
scholarship /ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/
reservoir /ˈrez.ɚ.vwɑːr/
Trọng âm của đáp án B rơi vào âm tiết thứ hai, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Đáp án: B
-
A.
expectancy
-
B.
experience
-
C.
sustainable
-
D.
generation
Đáp án: D
Kiến thức: Trọng âm của từ có 4 âm tiết
expectancy /ɪkˈspek.tən.si/
experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/
generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/
Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ ba, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
Đáp án: D