Go with


Go with

/ɡoʊ wɪð/

Phù hợp hoặc thích hợp với một cái gì đó.

Ex: Does this tie go with my suit?

(Chiếc cà vạt này phù hợp với bộ đồ của tôi không?)

Từ đồng nghĩa

Match /mætʃ/

(v): Phù hợp.

Ex: Her shoes perfectly match her dress.

(Những đôi giày của cô ấy hoàn hảo phù hợp với chiếc váy của cô ấy.)

Từ trái nghĩa

Clash /klæʃ/

(v): Xung đột.

Ex: The colors of your outfit clash with each other; you should choose something that goes better together.

(Màu sắc của trang phục của bạn xung đột với nhau; bạn nên chọn một cái gì đó phù hợp hơn với nhau.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm